location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS F2HF-5A021P 38,1 cm (15") Intel® Celeron® M 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Windows XP Professional

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
F2HF-5A021P
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NICA634AC7222C30V
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 52505
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:27:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS F2HF-5A021P 38,1 cm (15") Intel® Celeron® M 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Windows XP Professional
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Celeron® M 1,86 GHz
  • - 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels 4:3
  • - 1 GB DDR2-SDRAM 667 MHz 2 x 0.5 GB
  • - 80 GB
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description ASUS F2HF-5A021P 38,1 cm (15") Intel® Celeron® M 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Windows XP Professional:
This short summary of the ASUS F2HF-5A021P 38,1 cm (15") Intel® Celeron® M 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Windows XP Professional data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS F2HF-5A021P, Intel® Celeron® M, 1,86 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 1 GB, 80 GB

Long summary description ASUS F2HF-5A021P 38,1 cm (15") Intel® Celeron® M 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Windows XP Professional:
This is an auto-generated long summary of ASUS F2HF-5A021P 38,1 cm (15") Intel® Celeron® M 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Windows XP Professional based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS F2HF-5A021P. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® M, Tốc độ bộ xử lý: 1,86 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,7 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
4:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron® M
Tốc độ bộ xử lý *
1,86 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
667 MHz
Bố cục bộ nhớ
2 x 0.5 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, MS Duo, MS Pro, MS Pro Duo, SD
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
1,3 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Đường dây vào
Yes
Cổng giao tiếp
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Pin
Số lượng cell pin
6
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
343 mm
Độ dày
280 mm
Chiều cao (phía trước)
1,7 cm
Chiều cao (phía sau)
4,05 cm
Trọng lượng *
2,7 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
802.11/a/b/g
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 V AC, 50/60 Hz
Cổng đầu vào TV
No
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
ITU V.92