location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS EeeTop PC ET2011EGT-W022E Intel® Pentium® E5800 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD AMD Mobility Radeon HD 5470 Windows 7 Home Premium Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EeeTop PC
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
ET2011EGT
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ET2011EGT-W022E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90PE3QZ14222E11B5C0C show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 46029
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Mar 2021 16:13:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS EeeTop PC ET2011EGT-W022E Intel® Pentium® E5800 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD AMD Mobility Radeon HD 5470 Windows 7 Home Premium Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu trắng
  • - Intel® Pentium® E5800 3,2 GHz
  • - 50,8 cm (20") HD+ 1600 x 900
  • - 4 GB DDR3-SDRAM 1066 MHz
  • - 500 GB HDD DVD Super Multi Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - AMD Mobility Radeon HD 5470 512 GB
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Windows 7 Home Premium 64-bit
Thêm>>>
Short summary description ASUS EeeTop PC ET2011EGT-W022E Intel® Pentium® E5800 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD AMD Mobility Radeon HD 5470 Windows 7 Home Premium Màu trắng:
This short summary of the ASUS EeeTop PC ET2011EGT-W022E Intel® Pentium® E5800 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD AMD Mobility Radeon HD 5470 Windows 7 Home Premium Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS EeeTop PC ET2011EGT-W022E, 50,8 cm (20"), HD+, Intel® Pentium®, 4 GB, 500 GB, Windows 7 Home Premium

Long summary description ASUS EeeTop PC ET2011EGT-W022E Intel® Pentium® E5800 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD AMD Mobility Radeon HD 5470 Windows 7 Home Premium Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of ASUS EeeTop PC ET2011EGT-W022E Intel® Pentium® E5800 50,8 cm (20") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD AMD Mobility Radeon HD 5470 Windows 7 Home Premium Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS EeeTop PC ET2011EGT-W022E. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 50,8 cm (20"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels. Họ bộ xử lý: Intel® Pentium®, Tốc độ bộ xử lý: 3,2 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon HD 5470. Máy ảnh đi kèm. Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
50,8 cm (20")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ nét cao toàn phần
No
Kiểu HD *
HD+
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium®
Model vi xử lý *
E5800
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
3,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất thoát nhiệt TDP
65 W
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 775 (Socket T)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
R0
Loại bus
FSB
Tên mã bộ vi xử lý
Wolfdale
Dòng vi xử lý
Intel Pentium E5000 Series for Desktop
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Mã của bộ xử lý
SLGTG
Nhiệt độ CPU (Tcase)
74,1 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
228 M
Tỷ lệ Bus/Nhân
16
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
82 mm²
Vi xử lý không xung đột
No
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1066 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Giao diện ổ cứng
SATA II
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Mobility Radeon HD 5470
Bộ nhớ card đồ họa rời
512 GB
Card đồ họa on-board *
No
Model card đồ họa on-board *
Không có
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Hệ thống âm thanh
Sonic Focus
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
6
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
No
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Bộ nối trạm
No
Cổng ra S/PDIF
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
42802
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
496,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
56,4 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
371,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Họ card đồ họa
AMD
Kênh đầu ra âm thanh
2.0 kênh
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Loại khung
All-in-One
Màn hình hiển thị
LCD
Màn hình bao gồm
Yes
Khả năng tương thích Mac
No
Megapixel
1,3 MP
Chip cầu nam bo mạch chủ
Intel ICH7
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Nguồn điện
120 W
Khe cắm SmartCard
No
Loa
2
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)