location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN CL5808N KVM switches Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CL5808N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCP3022 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0672792002342 show
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 120105
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Jan 2024 10:47:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2021
Product end of life date
Bullet Points ATEN CL5808N KVM switches Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Số lượng máy tính: 8
  • - Loại cổng bàn phím: USB, PS/2 Loại cổng chuột: USB, PS/2 Loại cổng video: VGA
  • - 1920 x 1440 pixels
  • - Vật liệu vỏ bọc: Kim loại, Nhựa
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - 30,7 W
Thêm>>>
Short summary description ATEN CL5808N KVM switches Màu đen:
This short summary of the ATEN CL5808N KVM switches Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN CL5808N, 1920 x 1440 pixels, 30,7 W, Màu đen

Long summary description ATEN CL5808N KVM switches Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN CL5808N KVM switches Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN CL5808N. Loại cổng bàn phím: USB, PS/2, Loại cổng chuột: USB, PS/2, Loại cổng video: VGA. Độ phân giải tối đa: 1920 x 1440 pixels, Khoảng quét: 255 giây. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại, Nhựa. Màn hình hiển thị: LCD. Tiêu thụ năng lượng: 30,7 W

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
8
Loại cổng bàn phím *
USB, PS/2
Loại cổng chuột *
USB, PS/2
Loại cổng video *
VGA
Số lượng cổng USB 2.0
2
Hiệu suất
Độ phân giải tối đa *
1920 x 1440 pixels
Khoảng quét
255 giây
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại, Nhựa
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Màn hình
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Tiêu thụ năng lượng
30,7 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
680,7 mm
Độ dày
480,1 mm
Chiều cao
44,2 mm
Trọng lượng
15 kg
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Công nghệ kết nối
Có dây
Khả năng tương thích
ACS1208A, ACS1216A,CS1708A,CS1716A
Số lượng cổng
8
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows, Linux, Mac, Sun
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240V
Tần số độ phân giải màn hình
1280x1024@75 Hz
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ATEN ACS1216A KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN ACS1216A KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
ACS1216A ACS1216A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CS1708A KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CS1708A KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
CS1708A CS1708A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN ACS1208A KVM switches Lắp giá ATEN ACS1208A KVM switches Lắp giá
(show image)
ACS1208A ACS1208A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CS1716A KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CS1716A KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
CS1716A CS1716A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CL5708FM KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CL5708FM KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
DCP3015 CL5708FM 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
United States 1 distributor(s)