location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

BenQ Joybee 120 Orange 0,064 GB

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
BenQ Check ‘BenQ’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Joybee 120 Orange
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
98.K0905.E03
Hạng mục:
MP3, viết tắt của "MPEG 1 lớp 3", là một qui trình hiệu quả cao để nén âm nhạc lưu trữ dạng kỹ thuật số và là tiêu chuẩn sử dụng của Internet. Máy nghe MP3 là một thiết bị cầm tay nhỏ để chạy các tệp âm nhạc đã được lưu trữ ở dạng MP3 và các loại định dạng được hỗ trợ khác. Nhạc từ đĩa CD bình thường có thể được chuyển sang định dạng MP3. Giảm dữ liệu MP3 sẽ tăng dung lượng lưu trữ nhạc gấp mười lần. Vì lý do này, các máy nghe MP3 có thể cực nhỏ và phần lớn các máy này không có các bộ phận di động, vì vậy chúng rất thích hợp để nghe nhạc khi đang chơi thể thao, hoặc đi trên đường.
Máy MP3/MP4 Check ‘BenQ’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by BenQ: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15074
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 04:38:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points BenQ Joybee 120 Orange 0,064 GB
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Flash memory 0,064 GB
  • - Bộ điều chỉnh âm sắc
  • - Đài FM Ghi âm giọng nói
  • - Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 15 h LiIon Typical 450mAh 3.6V, 1.62W Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description BenQ Joybee 120 Orange 0,064 GB:
This short summary of the BenQ Joybee 120 Orange 0,064 GB data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

BenQ Joybee 120 Orange, 0,064 GB, Đài FM, 24 g

Long summary description BenQ Joybee 120 Orange 0,064 GB:
This is an auto-generated long summary of BenQ Joybee 120 Orange 0,064 GB based on the first three specs of the first five spec groups.

BenQ Joybee 120 Orange. Tổng dung lượng lưu trữ: 0,064 GB. Đài FM. Ghi âm giọng nói. Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 15 h. Trọng lượng: 24 g

Dung lượng
Loại phương tiện nghe nhạc *
Flash memory
Tổng dung lượng lưu trữ *
0,064 GB
Âm thanh
Dải tần số
87,5 - 108 Hz
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Vô tuyến
Đài FM *
Yes
Chế độ ghi âm
Thời lượng ghi âm
4,16 h
Ghi âm giọng nói *
Yes
Cổng giao tiếp
Đường dây vào
No
Đường dây ra
No
Điện
Loại pin
LiIon Typical 450mAh 3.6V, 1.62W
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện
Thời gian phát lại âm thanh liên tục *
15 h
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 98/2000/ME/XP; Pentium 200MHz or higher; USB port; CD-ROM drive; 40MB hard disk space or more; 32Mb system RAM or more;
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
24 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
QMusic software for easy music file management.
Các đặc điểm khác
Chế độ đầu ra âm thanh
2 x 5.0 mW
Các cổng vào/ ra
USB 1.1
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
38 x 57 x 11,5 mm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
BenQ Joybee 120-64MB/Green 0,064 GB BenQ Joybee 120-64MB/Green 0,064 GB
(show image)
98.K0905.023 Joybee 120-64MB/Green 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
BenQ Joybee 120-64MB/Silver 0,064 GB BenQ Joybee 120-64MB/Silver 0,064 GB
(show image)
98.K0905.022 Joybee 120-64MB/Silver 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)