location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon IXUS 285 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IXUS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
285 HS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1076C007 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8714574634395
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65610
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon IXUS 285 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 12x Zoom số: 4x
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 80 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/2000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 15 giây ± 2EV (1/2EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm PicBridge Mini-USB B HDMI Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon IXUS 285 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon IXUS 285 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon IXUS 285 HS, 20,2 MP, 5184 x 3888 pixels, CMOS, 12x, Full HD, Màu đen

Long summary description Canon IXUS 285 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon IXUS 285 HS 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5184 x 3888 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon IXUS 285 HS. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 20,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5184 x 3888 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200. Zoom quang: 12x, Zoom số: 4x, Tiêu cự: 4.5 - 54 mm. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). PicBridge. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
20,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5184 x 3888 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
5184x3888, 2592x1944, 3648x2736, 2048x1536, 640x480, 5184x2912, 3648x2048, 1920x1080, 640x360, 5184x3456, 3648x2432, 2048x1368, 640x424, 3888x3888, 2736x2736, 1536x1536, 480x480
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh
Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel
21,1 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
12x
Zoom số *
4x
Tiêu cự
4.5 - 54 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
25 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
300 mm
Độ mở tối thiểu
3,6
Độ mở tối đa
7
Cấu trúc ống kính
9/7
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh
1,6x
Zoom phối hợp
48x
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus, Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,01 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
1
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)
Xe ôtô
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
80
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
3200
Độ nhạy ISO
80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/2EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Độ nhạy ánh sáng nhẹ
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
15 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 4 m
Tầm đèn flash (ống tele)
1 - 2 m
Giắc kết nối flash bên ngoài
Yes
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1/2000 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Độ nét khi chụp nhanh
640x480@30fps, 1280x720@30fps, 1920x1080@30fps
Phim
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
AVC, H.264, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
No
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
461000 pixels
Trường ngắm
100 phần trăm
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Đầu nối USB
Mini-USB B
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Ánh đèn huỳnh quang H, Thủ công, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral, Phim dương bản, Sepia, Màu da, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Điều chỉnh độ tương phản
Yes
Điều chỉnh độ sáng
Yes
Zoom phát lại
10x
Hỗ trợ ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Hebrew, Tiếng Hindi, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Hoành đồ
Yes
GPS
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
Máy ảnh hệ thống tập tin
DPOF 1.1, Exif 2.3
Điều chỉnh chất lượng ảnh
Độ sáng, Tương phản
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC 4+
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.9 Mavericks
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
180 ảnh chụp
Tuổi thọ pin (tối đa)
4 h
Loại pin
NB-11LH
Số lượng pin sạc/lần
1
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
99,6 mm
Độ dày
22,8 mm
Chiều cao
58 mm
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
147 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
AV
Bộ sạc pin
Yes
Phần mềm tích gộp
CameraWindow DC Map Utility Image Transfer Utility Camera Connect
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)