location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS Rebel T4i + EF-S 18-135mm IS STM SLR Camera Kit 18,5 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Rebel T4i + EF-S 18-135mm IS STM
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6558B005
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65389
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Feb 2022 11:12:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS Rebel T4i + EF-S 18-135mm IS STM SLR Camera Kit 18,5 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SLR Camera Kit 18,5 MP CMOS Màu đen
  • - TTL Theo dõi gương mặt
  • - Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 2EV (1/2EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - PicBridge
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS Rebel T4i + EF-S 18-135mm IS STM SLR Camera Kit 18,5 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS Rebel T4i + EF-S 18-135mm IS STM SLR Camera Kit 18,5 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS Rebel T4i + EF-S 18-135mm IS STM, 18,5 MP, 5184 x 3456 pixels, CMOS, Full HD, 520 g, Màu đen

Long summary description Canon EOS Rebel T4i + EF-S 18-135mm IS STM SLR Camera Kit 18,5 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS Rebel T4i + EF-S 18-135mm IS STM SLR Camera Kit 18,5 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS Rebel T4i + EF-S 18-135mm IS STM. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 18,5 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5184 x 3456 pixels. Tiêu cự: 18 - 135 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). PicBridge. Trọng lượng: 520 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Kit
Megapixel *
18,5 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5184 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
720 x 480,1920 x 1280,5184 x 3456
Chụp ảnh chống rung *
No
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
18 - 135 mm
Giao diện khung ống kính
Canon EF, Canon EF-S
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Theo dõi gương mặt
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
400, 800, 1600, 3200, 6400, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/2EV step)
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
60 fps
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MOV
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
1040000 pixels
Kính ngắm
Phóng đại
0,85x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Chế độ chụp chân dung, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Single image
Máy ảnh hệ thống tập tin
DPOF 1.1
Chức năng chống bụi
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
133,1 mm
Độ dày
99,8 mm
Chiều cao
78,8 mm
Trọng lượng
520 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
575 g
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Loại nguồn năng lượng
Pin