location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Freecom Network MediaPlayer -35 250GB Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Freecom Check ‘Freecom’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Network MediaPlayer -35 250GB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26729
Hạng mục:
Đầu đọc phương tiện kết hợp với trung tâm giải trí tại gia của bạn, cho phép bạn chia sẻ, truy cập, và thưởng thức phương tiện kỹ thuật số, bất kể đó là âm nhạc, video, hay ảnh, một cách thoải mái tại phòng khách của bạn. Một số đầu đọc phương tiện thậm chí có một ổ đĩa cứng tích hợp, vì vậy bạn có thể lưu phim hoặc nhạc ưa thích của bạn và thưởng thức chúng mà không cần bật máy tính. Bạn thậm chí có thể mang đầu đọc phương tiện đến nhà bạn bè và tận hưởng một buổi tối vui vẻ xem các bộ phim mới nhất hoặc để bạn bè nghe những phát hiện âm nhạc mới nhất của bạn!
Đầu máy kỹ thuật số Check ‘Freecom’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Freecom: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 83783
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Freecom Network MediaPlayer -35 250GB Bạc:
This short summary of the Freecom Network MediaPlayer -35 250GB Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Freecom Network MediaPlayer -35 250GB, Bạc, AVI, DAT, MPEG, VOB, MP3, OGG, WAV, WMA, 7200 RPM, 250 GB, 10/100 Mbps LAN (RJ-45)

Long summary description Freecom Network MediaPlayer -35 250GB Bạc:
This is an auto-generated long summary of Freecom Network MediaPlayer -35 250GB Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Freecom Network MediaPlayer -35 250GB. Màu sắc sản phẩm: Bạc, Các định dạng video: AVI, DAT, MPEG, VOB, Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, OGG, WAV, WMA. Tốc độ ổ cứng: 7200 RPM, Dung lượng ổ đĩa cứng: 250 GB. Các tính năng của mạng lưới: 10/100 Mbps LAN (RJ-45). Yêu cầu về nguồn điện: 5V 1.5A /12V 1.5A. Trọng lượng: 1 kg, Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 57 x 150 x 185 mm, Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao): 230 x 330 x 100 mm

Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Các định dạng video
AVI, DAT, MPEG, VOB
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, OGG, WAV, WMA
Dung lượng
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Dung lượng ổ đĩa cứng
250 GB
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
10/100 Mbps LAN (RJ-45)
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
5V 1.5A /12V 1.5A
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
57 x 150 x 185 mm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
230 x 330 x 100 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 44 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 50 phần trăm
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
RJ-45 Composite S-video Component Y,Pb,Pr Stereo L-R Digital Coaxial, Optical
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/SE/ME/2000/XP Mac OS 10
Công nghệ kết nối
Có dây
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Conceptronic Grab'n'GO Wireless Media Player Conceptronic Grab'n'GO Wireless Media Player
(show image)
C54WMP Grab'n'GO Wireless Media Player 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Conceptronic Grab'n'GO Harddisk to TV Media Player Plus 3.5" 250GB Màu đen Conceptronic Grab'n'GO Harddisk to TV Media Player Plus 3.5" 250GB Màu đen
(show image)
CM3PLUS250 Grab'n'GO Harddisk to TV Media Player Plus 3.5" 250GB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom Network MediaPlayer - 35 80Gb Bạc Freecom Network MediaPlayer - 35 80Gb Bạc
(show image)
26665 Network MediaPlayer - 35 80Gb 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom Network MediaPlayer - 35 160GB Bạc Freecom Network MediaPlayer - 35 160GB Bạc
(show image)
26728 Network MediaPlayer - 35 160GB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom Network MediaPlayer -35 320GB Bạc Freecom Network MediaPlayer -35 320GB Bạc
(show image)
26730 Network MediaPlayer -35 320GB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)