location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu Color LaserJet 4730xs La de 600 x 600 DPI 30 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet 4730xs
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HPT:Q7519A-419
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15663
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu Color LaserJet 4730xs La de 600 x 600 DPI 30 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - 30 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 320 MB 533 MHz
  • - 123,8 kg
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu Color LaserJet 4730xs La de 600 x 600 DPI 30 ppm:
This short summary of the Fujitsu Color LaserJet 4730xs La de 600 x 600 DPI 30 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu Color LaserJet 4730xs, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, Fax mono

Long summary description Fujitsu Color LaserJet 4730xs La de 600 x 600 DPI 30 ppm:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu Color LaserJet 4730xs La de 600 x 600 DPI 30 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu Color LaserJet 4730xs. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Fax mono
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
175000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
700 tờ
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Statement
Kích cỡ phong bì
10
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
576 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
40 GB
Bộ nhớ trong (RAM) *
320 MB
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
20 MB
Bộ xử lý tối thiểu
133 MHz
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
123,8 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
4
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
787 x 640 x 1153 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003, Vista Mac OS X v 10.1 +
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Tốc độ scan
5,9 giây/trang