location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP xw6200 Intel® Xeon® 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB HDD NVIDIA® Quadro® NVS 285 Windows XP Professional Mini Tower Workstation Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
xw6200
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EN558AW
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 94843
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Feb 2007
Product end of life date
Bullet Points HP xw6200 Intel® Xeon® 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB HDD NVIDIA® Quadro® NVS 285 Windows XP Professional Mini Tower Workstation Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Workstation Màu đen, Màu xám
  • - Intel® Xeon® 3,2 GHz
  • - 1 GB DDR2-SDRAM 400 MHz
  • - 80 GB HDD DVD-ROM
  • - NVIDIA® Quadro® NVS 285
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description HP xw6200 Intel® Xeon® 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB HDD NVIDIA® Quadro® NVS 285 Windows XP Professional Mini Tower Workstation Màu đen, Màu xám:
This short summary of the HP xw6200 Intel® Xeon® 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB HDD NVIDIA® Quadro® NVS 285 Windows XP Professional Mini Tower Workstation Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP xw6200, 3,2 GHz, Intel® Xeon®, 1 GB, 80 GB, DVD-ROM, Windows XP Professional

Long summary description HP xw6200 Intel® Xeon® 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB HDD NVIDIA® Quadro® NVS 285 Windows XP Professional Mini Tower Workstation Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of HP xw6200 Intel® Xeon® 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB HDD NVIDIA® Quadro® NVS 285 Windows XP Professional Mini Tower Workstation Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

HP xw6200. Tốc độ bộ xử lý: 3,2 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Xeon®. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 400 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Model card đồ họa rời: NVIDIA® Quadro® NVS 285. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Loại khung: Mini Tower. Sản Phẩm: Workstation. Trọng lượng: 19 kg. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Xeon®
Tốc độ bộ xử lý *
3,2 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
400 MHz
ECC
Yes
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Loại ổ đĩa quang *
DVD-ROM
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
80 GB
Giao diện ổ cứng
SATA II
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® Quadro® NVS 285
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Wi-Fi *
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
8
Cổng DVI
No
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Đường dây ra
Yes
Đường dây vào
Yes
Số lượng cổng chuỗi
1
Số lượng cổng song song
1
Thiết kế
Loại khung *
Mini Tower
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® E7525
Hệ thống âm thanh
AC97
Sản Phẩm *
Workstation
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
No
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Điện
Điện thế đầu vào của nguồn điện
100 - 240 V
Tần số đầu vào của nguồn điện
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
8 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối
8 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
165 mm
Độ dày *
450 mm
Chiều cao *
441 mm
Trọng lượng *
19 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Các đặc điểm khác
Số lượng ổ đĩa quang học
1
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No