location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP nc8430 Intel® Core™ Duo T2500 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows XP Professional

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
nc8430
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EY686AW#ABH
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47642
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Feb 2024 23:37:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP nc8430 Intel® Core™ Duo T2500 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows XP Professional
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Core™ Duo T2500 2 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1680 x 1050 pixels 16:10
  • - 1 GB DDR2-SDRAM
  • - 80 GB DVD-ROM
  • - AMD Mobility Radeon X1600
  • - Bluetooth 2.0+EDR
  • - 90 W
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description HP nc8430 Intel® Core™ Duo T2500 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows XP Professional:
This short summary of the HP nc8430 Intel® Core™ Duo T2500 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows XP Professional data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP nc8430, Intel® Core™ Duo, 2 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1680 x 1050 pixels, 1 GB, 80 GB

Long summary description HP nc8430 Intel® Core™ Duo T2500 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows XP Professional:
This is an auto-generated long summary of HP nc8430 Intel® Core™ Duo T2500 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows XP Professional based on the first three specs of the first five spec groups.

HP nc8430. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo, Model vi xử lý: T2500, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X1600. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,7 kg

Thiết kế
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1680 x 1050 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Bộ nhớ đệm bên ngoài
2048 KB
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ Duo
Model vi xử lý *
T2500
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm 479
Bus tuyến trước của bộ xử lý
667 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core Duo T2000 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Yonah
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Công suất thoát nhiệt TDP
31 W
Tjunction
100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
151 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
90 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
12
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Nâng cấp bộ nhớ
4 GB
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD-ROM
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Mobility Radeon X1600
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,256 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HP Premier Sound
Âm thanh bao gồm
HP Premier Sound High Definition Audio 24-bit DAC, headphone jack, microphone jack, integrated microphone, Digital EQ, Advanced audio power management
Máy ảnh
Camera trước
No
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
Yes
Các cổng vào/ ra
3 USB 2.0 ports, VGA, headphone
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Số lượng cổng chuỗi
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® 945PM Express
Bàn phím
Loại bàn phím
Full-sized
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp
Adobe Acrobat Reader, HP Help & Support Center, HP Mobile Printing Driver, HP ProtectTools Security Manager, HP OpenView Radia Management Agent, InterVideo WinDVD - DVD Player, Sonic Digital Media Plus HP Backup & Recovery Manager, HP Quick Launch Buttons, HP Wireless Assistant
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý
SL9K2
Tính năng Mở rộng Địa chỉ Vật lý (PAE)
Yes
Physical Address Extension (PAE)
32 bit
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
27236
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Số lượng cell pin
8
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Mô tả quản lý bảo mật
Kensington lock slot, integrated Smart Card Reader (Smart Card sold separately), Symantec Norton Internet Security
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 80 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 80 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
358 mm
Độ dày
259 mm
Chiều cao
28 mm
Trọng lượng *
2,7 kg
Ổ cứng
Ổ đĩa mềm
No
Phim
Các tính năng của card video
ATI Mobility Radeon X1600
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
IEEE 802.11a/b/g, Bluetooth
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
358 x 259 x 28 mm
Màn hình hiển thị
LCD
Yêu cầu về nguồn điện
External 90W Smart AC adapter 8-cell Lithium-Ion battery, secondary 8-cell HP Extended Life Battery (sold separately)
Quản lý năng lượng
8-cell Lithium-Ion, secondary 8-cell HP Extended Life Battery (sold separately)
Loại tùy chọn không dây
Yes
Giải pháp trạm nối
HP Basic Docking Station, HP Advanced Docking Station, HP External MultiBay II, HP Adjustable Notebook Stand (all sold separately)
Khe cắm mở rộng
1 Type I/II PC Card slot supports 32-bit CardBus and 16-bit cards, integrated Smart Card Reader, Secure Digital slot Slots available for additional devices: 1 Type I/II PC Card slot supports both 32-bit CardBus and 16-bit cards, 1 integrated Smart Card reader, 1 Secure digital slot
Các thiết bị đa khoang
Optional external Multibay II devices
Độ ẩm tương đối
10 - 90 phần trăm
Cổng đầu vào TV
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
FreeDOS, Windows 2000 drivers available on www.hp.com
Kiểu nâng cấp
Windows Vista capable
Công cụ bảo vệ
HP ProtectTools Security Manager, HP Drivelock, HP TPM Embedded Security Chip, HP Biometric Fingerprint Sensor (optional)
Các ứng dụng được hỗ trợ
Windows Vista Premium ready
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
56K