location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Latex Máy in R2000 Plus - In: 20 m²/giờ - Độ bão hòa cao (14p 260%); 23 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (12p 120%); 39 m²/giờ - Sản xuất trong nhà + (8p 110%); 50 m²/giờ - Sản xuất trong nhà (6p 100%); 73 m²/giờ - Ngoài trời + (4p 100%); 100 m²/giờ - Ngoài trời (3p 80%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Latex
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
K0Q46A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0190781942719 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 151730
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Jul 2024 00:12:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Latex Máy in R2000 Plus - In: 20 m²/giờ - Độ bão hòa cao (14p 260%); 23 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (12p 120%); 39 m²/giờ - Sản xuất trong nhà + (8p 110%); 50 m²/giờ - Sản xuất trong nhà (6p 100%); 73 m²/giờ - Ngoài trời + (4p 100%); 100 m²/giờ - Ngoài trời (3p 80%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In Latex Màu sắc
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu trắng, Màu vàng
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description HP Latex Máy in R2000 Plus - In: 20 m²/giờ - Độ bão hòa cao (14p 260%); 23 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (12p 120%); 39 m²/giờ - Sản xuất trong nhà + (8p 110%); 50 m²/giờ - Sản xuất trong nhà (6p 100%); 73 m²/giờ - Ngoài trời + (4p 100%); 100 m²/giờ - Ngoài trời (3p 80%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T):
This short summary of the HP Latex Máy in R2000 Plus - In: 20 m²/giờ - Độ bão hòa cao (14p 260%); 23 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (12p 120%); 39 m²/giờ - Sản xuất trong nhà + (8p 110%); 50 m²/giờ - Sản xuất trong nhà (6p 100%); 73 m²/giờ - Ngoài trời + (4p 100%); 100 m²/giờ - Ngoài trời (3p 80%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Latex Máy in R2000 Plus - In: 20 m²/giờ - Độ bão hòa cao (14p 260%); 23 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (12p 120%); 39 m²/giờ - Sản xuất trong nhà + (8p 110%); 50 m²/giờ - Sản xuất trong nhà (6p 100%); 73 m²/giờ - Ngoài trời + (4p 100%); 100 m²/giờ - Ngoài trời (3p 80%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T), In Latex, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy..., 5,08 cm, Rigid substrates: paper foamboard, plastic foamboard, PVC foam, plastic corrugated, acrylic,..., 50.8 mm, 25 cm

Long summary description HP Latex Máy in R2000 Plus - In: 20 m²/giờ - Độ bão hòa cao (14p 260%); 23 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (12p 120%); 39 m²/giờ - Sản xuất trong nhà + (8p 110%); 50 m²/giờ - Sản xuất trong nhà (6p 100%); 73 m²/giờ - Ngoài trời + (4p 100%); 100 m²/giờ - Ngoài trời (3p 80%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T):
This is an auto-generated long summary of HP Latex Máy in R2000 Plus - In: 20 m²/giờ - Độ bão hòa cao (14p 260%); 23 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (12p 120%); 39 m²/giờ - Sản xuất trong nhà + (8p 110%); 50 m²/giờ - Sản xuất trong nhà (6p 100%); 73 m²/giờ - Ngoài trời + (4p 100%); 100 m²/giờ - Ngoài trời (3p 80%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T) based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Latex Máy in R2000 Plus - In: 20 m²/giờ - Độ bão hòa cao (14p 260%); 23 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (12p 120%); 39 m²/giờ - Sản xuất trong nhà + (8p 110%); 50 m²/giờ - Sản xuất trong nhà (6p 100%); 73 m²/giờ - Ngoài trời + (4p 100%); 100 m²/giờ - Ngoài trời (3p 80%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T). Công nghệ in: In Latex, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy.... Độ dày giấy tối đa: 5,08 cm. Các loại phương tiện được hỗ trợ: Rigid substrates: paper foamboard, plastic foamboard, PVC foam, plastic corrugated, acrylic,..., Độ dày phương tiện: 50.8 mm, Đường kính tối đa của cuộn: 25 cm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Chứng nhận: WEEE; RoHS (EU, China, Korea, Singapore, Turkey, Ukraine); India Waste Management Rules; REACH; CA..., Phân khúc HP: Kinh doanh

In
Công nghệ in *
In Latex
Màu sắc *
Yes
Số lượng hộp mực in *
9
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu trắng, Màu vàng
Đầu in
8
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
No
Độ dày giấy tối đa
5,08 cm
Xử lý giấy
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Rigid substrates: paper foamboard, plastic foamboard, PVC foam, plastic corrugated, acrylic, polycarbonate, polystyrene, compressed cardboard, corrugated board, honeycomb board, aluminum composite panel, wood, glass, ceramic; Roll substrates: PVC banner, self-adhesive vinyl, coated paper, polypropylene, polystyrene, polycarbonate, polyester, textile (non porous), canvas
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
297 x 420 mm to 2489 x 1220 mm
Độ dày phương tiện
50.8 mm
Đường kính tối đa của cuộn
25 cm
Xử lý phương tiện
Flatbed, sheet feed, roll feed, vacuum belt media drive for easy loading and accurate media advance
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
No
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Chứng nhận
WEEE; RoHS (EU, China, Korea, Singapore, Turkey, Ukraine); India Waste Management Rules; REACH; CA 65 Prop; ErP Ecodesign Directive
Phân khúc HP
Kinh doanh
Điện
Tiêu thụ năng lượng
12000 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 70 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
5100 mm
Độ dày
2040 mm
Chiều cao
1750 mm
Trọng lượng
1600 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
5320 mm
Chiều sâu của kiện hàng
2240 mm
Chiều cao của kiện hàng
2150 mm
Trọng lượng thùng hàng
2800 kg
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Tương thích điện từ
Compliant with Class A requirements, including: USA (FCC rules), Canada (ICES), EU (EMC Directive), Australia (ACMA), New Zealand (RSM)
Giọt mực
10 pl
Độ an toàn
IEC 60950-1+A1+A2 compliant; United States and Canada (CSA listed); EU (LVD and MD compliant, EN60950-1, EN12100-1, EN ISO13849-1, EN60204-1, and EN1010-1); Russia, Belarus and Kazakhstan (EAC); Australia, New Zealand (RCM)
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
24 to 98.4
Quốc gia Distributor
United Arab Emirates 3 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)