Phần mềm tích gộp
HP printer software on CD-ROM includes HP installer/uninstaller, drivers (HP PCL 5e, HP PCL 6, PostScript Level 2 emulation), HP Toolbox for diagnostic status and configuration, HP Embedded Web Server, control panel simulator, help, documentation
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32,5 °C
Các cổng vào/ ra
1 x USB 2.0;
1 x IEEE-1284B.
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 127 - 216 x 356 mm; Tray 2: 147 x 211 - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, Letter, Legal, Executive, B5 (JIS), B5 (ISO), C5, DL, Monarch, Com-10.
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
HP PCL 6: 45 scalable True Type fonts built-in, HP Postscript level 2 emulation: 35 scalable True Type fonts built-in
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Output bin: 60 to 105 g/m², straight through paper media path: 60 to 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
1 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
- Pentium 166 MHz,
- 64 MB RAM,
- CD-ROM drive,
- USB/IEEE 1284-B.
Quản lý máy in
HP Toolbox, HP Embedded Web Server, HP Web JetAdmin
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
21 ppm
Xử lý giấy
Input: 1320/1320n/nw: Single-sheet multipurpose input slot, 250-sheet input tray; 1320tn: Single-sheet multipurpose input slot, two 250-sheet input trays
Output: 1320/n/nw/tn: 125-sheet face down bin, rear output door for special media
Tương thích điện từ
EU (EMC Directive 89/336/EEC), ISE Countries (CISPR 22), CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B1); EN 61000-3-2: 2000; EN 61000-3-3: 1995/A1; EN 55024: 1998 FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B2)/ICES 003, Issue 3; GB9254-1998, GB17625.1-1998/CNS13438
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các tính năng của mạng lưới
Via optional HP Jetdirect External Print Servers, HP Wireless Print Servers, Bluetooth(r) Wireless Printer Adapter
Optional HP Jetdirect External Print Server
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Độ an toàn
CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC, IEC 60950: 1999/EN 60950: 2000; IEC 60825-1: 1993 +A1: 1997 +A2: 2001/EN 60825-1: 1994 +A11: 1996 +A2: 2001 (Class 1 Laser/LED Product); GB4943-2001
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, Me, NT 4.0, 2000, XP 32-Bit, XP 64-Bit, Server 2003, Mac OS 9, OS X v 10.1, OS X v 10.2, OS X v 10.3, MS-DOS, Linux, UNIX.
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers and software available from the HP LaserJet support Web site at http://www.hp.com
Bảng điều khiển
3 lights (Toner, Attention, Ready), 2 buttons (Go, Cancel)
Số lượng tối đa của khay giấy
2
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5, 147 x 211 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
up to 250 sheets
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 g/m² to 105 g/m², using the standard output bin;
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
Optional: 60 g/m² to 105 g/m², using the standard output bin;
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
single-sheet multipurpose input tray, 250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
345 W
Các tính năng kỹ thuật
Expandable memory and a fast processor speed
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
500 x 400 x 498 mm