location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SS229J
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0191628506149 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 6719
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de Màu sắc
  • - 2400 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 18 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 20000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 50 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 400 MHz
Long product name HP Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer :
The short editorial description of HP Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer

Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer
Thêm>>>
HP Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer:
The official marketing text of HP Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer as supplied by the manufacturer

Enables easy setup with quick installation
Provides high toner yield of up to 1,500 pages
Helps save on operating costs with one-touch Eco button
Produces smooth images and clean text with ReCP technology and Smart Color Management System (CMS)
Prints fast with advanced 400 MHz CPU

Short summary description HP Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer:
This short summary of the HP Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer, La de, Màu sắc, 2400 x 600 DPI, A4, 18 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer:
This is an auto-generated long summary of HP Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Samsung Xpress SL-C430 Color Laser Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 20000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 18 ppm, In hai mặt

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải màu
2400 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
26 giây
Watermark printing
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
20000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
SPL
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
152 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,3 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
EN 61000-3-2: 2014 (Class B), EN 61000-3-3: 2013 (Class B), EN 55024: 2010 (Class B), EN 55032: 2012/AC: 2013 (Class B), 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009 (Class B), ICES-003 Issue 5 (Class B), KN22 2009, KN24 2011-09 (Class B), GB9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2009+A1: 2010 (Class B) (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
290 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
60 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
382 mm
Độ dày
396 mm
Chiều cao
211 mm
Trọng lượng
10 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
471 mm
Chiều sâu của kiện hàng
413 mm
Chiều cao của kiện hàng
305 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,1 kg
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Thủ công
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
Samsung Common Installer, Total Uninstaller, SPL print driver, Easy Printer Manager, Printer Diagnostics, Easy Eco Driver Pack, Stylish UI Pack, View User's Guide, Lite SM
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® XP (SP3) (32-bit)or newer, 933 MHz processer or higher, 128 MB RAM, 1.5 GB HD space, CD-ROM or Internet, USB or Network connection
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 90 phần trăm
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
43 dB