location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer La de A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Samsung Xpress
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SS256K show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0191628502943 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19227
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer La de A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In màu
  • - 2400 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 18 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
  • - 14,1 kg
Long product name Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer La de A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi :
The short editorial description of Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer La de A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi

Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer
Thêm>>>
Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer La de A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi:
The official marketing text of Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer La de A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi as supplied by the manufacturer

Enables easy setup with quick, 3-step installation without a USB connection or CD
Provides ease of use with Scan-to-Email function and compact, user-friendly design operation panel
Simplifies mobile printing with Near Field Communication (NFC) technology and Wi-Fi Direct
Prints, scans and faxes with intuitive MobilePrint app on iOS® and Android™ mobile devices.
Enables Samsung Cloud Print™, Google Cloud Print™ and AirPrint™
Provides high toner yield of up to 1,500 pages
Helps save on operating costs with one-touch Eco button
Produces smooth images and clean text with ReCP technology and Smart Color Management System (CMS)
Prints fast with advanced 800 MHz CPU

Short summary description Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer La de A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer La de A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer, La de, In màu, 2400 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer La de A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer La de A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Xpress SL-C480FW Color Laser Multifunction Printer. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 4 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải màu
2400 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
2400 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
26 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Tính năng In poster
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Fax, Phần mềm, TWAIN, WIA
Tốc độ quét (màu)
18 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
18 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
20000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, SPL, PS3
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
40 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Xử lý giấy
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
152 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thuật toán bảo mật
AES, IPSec, SNMPv2, SNMPv3, TKIP, WEP, WPA
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,3 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
290 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
60 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,8 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,5 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
EN 61000-3-2: 2014 (Class B), EN 61000-3-3: 2013 (Class B), EN 55024: 2010 (Class B), EN 55032: 2012/AC: 2013 (Class B), 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009 (Class B), ICES-003 Issue 5 (Class B), KN22 2009, KN24 2011-09 (Class B), GB9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2009+A1: 2010 (Class B) (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
406 mm
Độ dày
396 mm
Chiều cao
333,5 mm
Trọng lượng
14,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
466 mm
Chiều sâu của kiện hàng
501 mm
Chiều cao của kiện hàng
440 mm
Trọng lượng thùng hàng
17 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Phần mềm tích gộp
Samsung Common Installer, Total Uninstaller, SPL/PCL6 print driver, TWAIN/WIA driver, PC Fax Utility, Easy Printer Manager, Easy Document Creator, Scan OCR program, Printer Diagnostics, Printer Center, Easy Eco Driver Pack, Stylish UI Pack, View User's Guide, Lite SM
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® XP (SP3) (32-bit)or newer, 933 MHz processer or higher, 128 MB RAM, 1.5 GB HD space, CD-ROM or Internet, USB or Network connection
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
43 dB