location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Kodak Alaris i65 Máy quét hình phẳng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Kodak Alaris Check ‘Kodak Alaris’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
i65
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1445485
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Kodak Alaris’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Kodak Alaris: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 76762
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Kodak Alaris i65 Máy quét hình phẳng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy quét hình phẳng
  • - Scan màu Quét kép
  • - Kích cỡ quét tối đa: 215 x 863 mm Loại cảm biến: CCD
  • - 35 W
Thêm>>>
Short summary description Kodak Alaris i65 Máy quét hình phẳng:
This short summary of the Kodak Alaris i65 Máy quét hình phẳng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Kodak Alaris i65, 215 x 863 mm, 24 bit, 1,9 giây/trang, Máy quét hình phẳng, CCD, TWAIN

Long summary description Kodak Alaris i65 Máy quét hình phẳng:
This is an auto-generated long summary of Kodak Alaris i65 Máy quét hình phẳng based on the first three specs of the first five spec groups.

Kodak Alaris i65. Kích cỡ quét tối đa: 215 x 863 mm, Độ sâu màu đầu vào: 24 bit, Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4): 1,9 giây/trang. Kiểu quét: Máy quét hình phẳng. Loại cảm biến: CCD, Ổ đĩa quét: TWAIN. Tiêu thụ năng lượng: 35 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 8 W. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu: 256 MB, Bộ xử lý tối thiểu: 1 GHz, Các hệ thống vận hành tương thích: WINDOWS 98SE, Me, 2000, XP

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
215 x 863 mm
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Quét phim
No
Các cấp độ xám
256
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
1,9 giây/trang
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Ổ đĩa quét
TWAIN
Điện
Tiêu thụ năng lượng
35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
8 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
No
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
256 MB
Bộ xử lý tối thiểu
1 GHz
Các hệ thống vận hành tương thích
WINDOWS 98SE, Me, 2000, XP
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
UL/C-UL, TUVR/GS, CE, C-Tick, VCCI Class B, BSMI Class B, FCC-Class B, EN 55022 Class B, EN 55024, EN 61000-3-2 Powerline Harmonics, EN 61000-3-3 Flicker
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
7,5 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
- TWAIN & ISIS drivers - Kodak Capture Software, Lite - Readiris Pro Corporate Edition
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
567 x 350 x 199 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 – 240 V; 50-60 Hz