location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Kodak Alaris Scan Station 100 Plus Máy scan nạp giấy

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Kodak Alaris Check ‘Kodak Alaris’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Scan Station 100 Plus
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8874778
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Kodak Alaris’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Kodak Alaris: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22504
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Aug 2023 16:07:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Kodak Alaris Scan Station 100 Plus Máy scan nạp giấy
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan nạp giấy
  • - Scan màu Quét kép
  • - Touch screen 93 mm x 133 mm, 18-bit, 640 x 480
  • - Kích cỡ quét tối đa: 215 x 863 mm Loại cảm biến: CCD
  • - Cổng USB
  • - 95 W
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp 2400 MHz
Thêm>>>
Short summary description Kodak Alaris Scan Station 100 Plus Máy scan nạp giấy:
This short summary of the Kodak Alaris Scan Station 100 Plus Máy scan nạp giấy data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Kodak Alaris Scan Station 100 Plus, 215 x 863 mm, 24 bit, 2,4 giây/trang, Máy scan nạp giấy, Touch screen 93 mm x 133 mm, 18-bit, 640 x 480, CCD

Long summary description Kodak Alaris Scan Station 100 Plus Máy scan nạp giấy:
This is an auto-generated long summary of Kodak Alaris Scan Station 100 Plus Máy scan nạp giấy based on the first three specs of the first five spec groups.

Kodak Alaris Scan Station 100 Plus. Kích cỡ quét tối đa: 215 x 863 mm, Độ sâu màu đầu vào: 24 bit, Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4): 2,4 giây/trang. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy, Màn hình hiển thị: Touch screen 93 mm x 133 mm, 18-bit, 640 x 480. Loại cảm biến: CCD, Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB, Bộ xử lý được tích hợp: CELERON D. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 50 tờ. Giao diện chuẩn: USB 2.0

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
215 x 863 mm
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Quét phim
No
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
2,4 giây/trang
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan nạp giấy
Màn hình hiển thị
Touch screen 93 mm x 133 mm, 18-bit, 640 x 480
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Bộ nhớ trong (RAM)
1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
CELERON D
Tốc độ vi xử lý
2400 MHz
Dung lượng đầu vào
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
50 tờ
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Điện
Tiêu thụ năng lượng
95 W
hệ thống mạng
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP, SMB, SMTP, DHCP, NT
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium 3 1 GHz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
AS/NZS 3548 Class A (C-Tick Mark), CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 (TUV C Mark), Canada ICES-003 Issue 3 (Class A), GB4943, GB9254 (Class A), GB 17625.1 Harmonics (CCC “S&E” Mark), EN 55022 ITE Emissions (Class A), EN 61000-3-3 Flicker, EN 55024 ITE Immunity (CE Mark), EN 60950 (TUV GS Mark), IEC 60950, CISPR 22 (Class A), VCCI (Class A), CNS 13438 (Class A), CNS 14336 (BSMI Mark), UL 60950-1 (TUV US Mark), CFR 47 Part 15 Subpart B (FCC Class A), Argentina S-Mark
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
18,1 kg
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
597 x 338 x 287 mm
Kích cỡ scan tối thiểu
50 mm x 87.5 mm
Dung lượng ổ đĩa cứng
40 GB