location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA FS-C8100DN Màu sắc 600 x 600 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS-C8100DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
012HP3N1
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 72596
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Jan 2020 10:15:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA FS-C8100DN Màu sắc 600 x 600 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - 32 ppm
  • - In hai mặt
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA FS-C8100DN Màu sắc 600 x 600 DPI:
This short summary of the KYOCERA FS-C8100DN Màu sắc 600 x 600 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA FS-C8100DN, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, 32 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description KYOCERA FS-C8100DN Màu sắc 600 x 600 DPI:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA FS-C8100DN Màu sắc 600 x 600 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA FS-C8100DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 32 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
32 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
32 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
16 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
16 ppm
Thời gian khởi động
45 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7,9 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
20000
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa
4100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53,7 dB
Thiết kế
Chứng nhận
TÜV/GS, CE
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
840 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
210 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
87 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
605 x 670 x 680 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240V
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows, Mac OS X10.2 +, Unix, Linux
Mô phỏng
PCL 6, PCL 5c, Postscript 3, XPS, PDF