location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA ECOSYS FS-1325MFP La de A4 1800 x 600 DPI 25 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ECOSYS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS-1325MFP
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1102M73NL2 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0632983053294 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 62171
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:10:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA ECOSYS FS-1325MFP La de A4 1800 x 600 DPI 25 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In mono
  • - 1800 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 25 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp ARM 390 MHz
  • - 10,1 kg
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA ECOSYS FS-1325MFP La de A4 1800 x 600 DPI 25 ppm:
This short summary of the KYOCERA ECOSYS FS-1325MFP La de A4 1800 x 600 DPI 25 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA ECOSYS FS-1325MFP, La de, In mono, 1800 x 600 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu trắng

Long summary description KYOCERA ECOSYS FS-1325MFP La de A4 1800 x 600 DPI 25 ppm:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA ECOSYS FS-1325MFP La de A4 1800 x 600 DPI 25 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA ECOSYS FS-1325MFP. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1800 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: Bản sao, In, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Thời gian khởi động
28 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,5 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Chức năng in N-up
2, 4
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
25 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
13 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Tính năng Lập trình photocopy
Yes
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Tập tin, Hình ảnh
Tốc độ quét (màu)
6 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
18 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ truyền fax
4 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
150 trang
Bộ nhớ fax
2,2 MB
Quay số nhanh
Yes
Kỹ thuật mã hóa fax
MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
500 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
20000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
Bản sao, In, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
No
Hệ thống bình mực
No
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
GDI
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Hộp mực thay thế
TK-1125 (2.100 pagina's)
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
1 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
40 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Độ dày giấy in (tối thiểu)
0,11 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
No
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Bluetooth
No
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
No
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
ARM
Tốc độ vi xử lý
390 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49,3 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
49,3 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
48,7 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
29 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
345 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
8 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,26 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows 8, Windows Vista, Windows XP
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3500 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0,6 - 15000 m
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, TÜV/GS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Chứng nhận sinh thái Bắc Âu, Blue Angel, RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
390 mm
Độ dày
361 mm
Chiều cao
362 mm
Trọng lượng
10,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
470 mm
Chiều sâu của kiện hàng
459 mm
Chiều cao của kiện hàng
456 mm
Trọng lượng thùng hàng
13,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1000 trang
Kèm theo bộ tạo ảnh
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Quốc gia Distributor
Portugal 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Polska 2 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)