location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA FS-C8026DN máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS-C8026DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FS-C8026DN show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 37475
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Sep 2023 13:37:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA FS-C8026DN máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 26 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 650 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 600 MHz
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA FS-C8026DN máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A3:
This short summary of the KYOCERA FS-C8026DN máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA FS-C8026DN, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A3, 26 ppm, In hai mặt

Long summary description KYOCERA FS-C8026DN máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA FS-C8026DN máy in laser Màu sắc 600 x 600 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA FS-C8026DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 26 ppm, In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
26 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
26 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
13 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
13 ppm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 5e, PCL 6, PCL XL, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Công suất đầu vào tối đa
4150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
305 x 457 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
70 - 304,8 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, Song song, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Kết nối tùy chọn
Ethernet, Sợi, LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Khe cắm bộ nhớ
2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
CF
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
PowerPC
Model vi xử lý
750CXe
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
38 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
700 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
165 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
35 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
699 mm
Độ dày
715 mm
Chiều cao
463 mm
Trọng lượng
84,3 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều