location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Yoga Pro 9 14IRP8 Intel® Core™ i9 i9-13905H 36,8 cm (14.5") Màn hình cảm ứng 64 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Yoga
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Pro 9 14IRP8
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
83BU009RIX
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0198153716050 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Aug 2024 08:08:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo Yoga Pro 9 14IRP8 Intel® Core™ i9 i9-13905H 36,8 cm (14.5") Màn hình cảm ứng 64 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu teal
  • - Intel® Core™ i9 i9-13905H 2,6 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 36,8 cm (14.5") 3072 x 1920 pixels Đèn LED phía sau Phủ bóng
  • - 64 GB LPDDR5x-SDRAM 6400 MHz
  • - 1 TB SSD
  • - NVIDIA GeForce RTX 4070 8 GB
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth
  • - 75 Wh 140 W
  • - Windows 11 Home
Thêm>>>
Short summary description Lenovo Yoga Pro 9 14IRP8 Intel® Core™ i9 i9-13905H 36,8 cm (14.5") Màn hình cảm ứng 64 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal:
This short summary of the Lenovo Yoga Pro 9 14IRP8 Intel® Core™ i9 i9-13905H 36,8 cm (14.5") Màn hình cảm ứng 64 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo Yoga Pro 9 14IRP8, Intel® Core™ i9, 2,6 GHz, 36,8 cm (14.5"), 3072 x 1920 pixels, 64 GB, 1 TB

Long summary description Lenovo Yoga Pro 9 14IRP8 Intel® Core™ i9 i9-13905H 36,8 cm (14.5") Màn hình cảm ứng 64 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal:
This is an auto-generated long summary of Lenovo Yoga Pro 9 14IRP8 Intel® Core™ i9 i9-13905H 36,8 cm (14.5") Màn hình cảm ứng 64 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo Yoga Pro 9 14IRP8. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i9, Model vi xử lý: i9-13905H, Tốc độ bộ xử lý: 2,6 GHz. Kích thước màn hình: 36,8 cm (14.5"), Độ phân giải màn hình: 3072 x 1920 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 64 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 4070. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu teal. Trọng lượng: 1,68 kg

Thiết kế
Tên màu
Tidal Teal
Màu sắc sản phẩm *
Màu teal
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình *
36,8 cm (14.5")
Độ phân giải màn hình *
3072 x 1920 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Đèn LED phía sau
Yes
Bề mặt hiển thị
Phủ bóng
Độ sáng màn hình
200 cd/m²
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
165 Hz
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
Dolby Vision
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i9
Model vi xử lý *
i9-13905H
Số lõi bộ xử lý
14
Tần số turbo tối đa
5,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,6 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
64 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
6400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce RTX 4070
Bộ nhớ card đồ họa rời
8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa rời *
Yes
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3306
Số lượng loa gắn liền
2
Âm thanh
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Bluetooth
Yes
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4
1
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Bàn phím
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Ý
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Phần mềm dùng thử
Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Pin
Công suất pin *
75 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
140 W
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
No
Windows Hello
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
326,9 mm
Độ dày
223,5 mm
Chiều cao
17,6 mm
Trọng lượng *
1,68 kg