location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad X60 80 GB 30,7 cm (12.1") Intel® Core™ Duo 1 GB Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X60
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UU0A7BE
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25521
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad X60 80 GB 30,7 cm (12.1") Intel® Core™ Duo 1 GB Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - 30,7 cm (12.1")
  • - Intel® Core™ Duo
  • - 80 GB
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 7,3 h
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad X60 80 GB 30,7 cm (12.1") Intel® Core™ Duo 1 GB Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkPad X60 80 GB 30,7 cm (12.1") Intel® Core™ Duo 1 GB Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad X60, 30,7 cm (12.1"), 80 GB, 1 GB, 1,9 kg, Màu đen

Long summary description Lenovo ThinkPad X60 80 GB 30,7 cm (12.1") Intel® Core™ Duo 1 GB Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad X60 80 GB 30,7 cm (12.1") Intel® Core™ Duo 1 GB Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad X60. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"). Dung lượng lưu trữ bên trong: 80 GB. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo. Bộ nhớ trong: 1 GB. Trọng lượng: 1,9 kg. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
30,7 cm (12.1")
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ Duo
Bus tuyến trước của bộ xử lý
667 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Bộ nhớ trong tối đa
4 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
80 GB
Đồ họa
Card màn hình
GMA 950
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Khe cắm SmartCard
Yes
Đầu ra tai nghe
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Pin
Số lượng cell pin
8
Tuổi thọ pin (tối đa)
7,3 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1,9 kg
Các đặc điểm khác
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Modem nội bộ
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
274 x 267 x 33 mm
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Loại modem
V.92
Giao diện ổ cứng
SATA
Bộ nối trạm
Yes