Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Fast Ethernet
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3u
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP, UDP, HTTP, HTTPS, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, IPv6, DNS, DDNS, NTP, ICMP, ARP, IGMP, SMTP, FTP, UPnP, SNMP, Bonjour
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
64 GB
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Bảo vệ bằng mặt khẩu
Người dùng
Lọc địa chỉ giao thức internet
Loại nguồn năng lượng
*
Cấp nguồn qua Ethernet (PoE)
Tiêu thụ năng lượng
25,44 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
31,5 W
Mức tiêu thụ điện năng (Cấp nguồn qua Ethernet (PoE))
31,5 W
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-40 - 50 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Chiều rộng của kiện hàng
269 mm
Chiều sâu của kiện hàng
246 mm
Chiều cao của kiện hàng
422 mm
Trọng lượng thùng hàng
2 kg
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85258900
Chiều rộng hộp các tông chính
565 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
525 mm
Chiều cao hộp các tông chính
445 mm
Trọng lượng hộp ngoài
20,7 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
4 pc(s)