location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark MX911de La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MX911de
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26Z0143
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0734646555647 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 94784
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:26:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark MX911de La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 55 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB 800 MHz
  • - 95 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark MX911de La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm:
This short summary of the Lexmark MX911de La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark MX911de, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu trắng

Long summary description Lexmark MX911de La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark MX911de La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark MX911de. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công/Tự động
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
55 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
55 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,5 giây
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
55 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
5,8 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS/CCD
Quét đến
Hình ảnh
Tốc độ quét (màu)
80 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
80 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
140 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
140 ppm
Fax
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
15000 - 50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, PPDS, XHTML
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
1150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
6650 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Ledger (kích thước giấy), Legal, Letter, Oficio, Statement, Dạng đa năng
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
4
Kết nối tùy chọn
Song song, Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, HTTPS, LEAP, MD5, PEAP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP IPv4, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Chức năng bảo vệ
MD5, MSCHAPv2, LEAP, PEAP, TLS, TTLS, IPSec, SNMPv3
Các phương pháp in mạng lưới
LPR/LPD, Direct IP (Port 9100), Enhanced IP (Port 9400), FTP, TFTP, ThinPrint print integration, Telnet, IPP 1.0, 1.1, 2.0
Phương thức xác thực
802.1x
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
3072 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
31 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
25,4 cm (10")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2500 m
Chứng nhận
Chứng nhận
ICES-003 Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class A, NOM-032, cTUV, US FDA/CDRH, cTUVus, IEC 60825-1, CB Report, NCC Mark, FCC, CE (EU) DoC, EFTA (CE), KCC, RCM, CCC, C-tick DoC, EuP, CECP, CEL, ECMA-370, TED, GOST-R, SII, TER, Bel GISS, SABS, TUV-AR, KC mark, BIS, TUV-GS Mark
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
615 mm
Độ dày
697 mm
Chiều cao
909 mm
Trọng lượng
95 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
762 mm
Chiều sâu của kiện hàng
838 mm
Chiều cao của kiện hàng
1194 mm
Trọng lượng thùng hàng
112 kg
Các đặc điểm khác
Chức năng hoàn thiện
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 4 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)