location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark MS711dn 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MS711dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
40G0631
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:10:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark MS711dn 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 55 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 650 tờ Tổng công suất đầu ra: 550 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark MS711dn 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the Lexmark MS711dn 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark MS711dn, La de, 600 x 600 DPI, A4, 55 ppm, In hai mặt, Màu xám, Màu trắng

Long summary description Lexmark MS711dn 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Lexmark MS711dn 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark MS711dn. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 55 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
55 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 75000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
550 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Oficio, Statement, Dạng đa năng, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Kết nối tùy chọn
Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, LEAP, MD5, PEAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
AppleTalk, TCP, UPD
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2560 MB
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
33 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
6,1 cm (2.4")
Màn hình cảm ứng
No
Chứng nhận
ICES-003, BSMI, VCCI, US FDA, UL 60950-1, FCC, cUL CAN/CSA-C22.2 60950-1, NOM, CB EN/IEC 60950-1, CB EN/IEC 60825-1, CE DoC (EN 62301, EN 62311, CE EN/IEC 60950-1, CE EN/IEC 60825-1, EN 61000-3, EN 55022 Class B, EuP, EN 55024, UL), EFTA (CE), KCC, CCC, CECP, CEL, C-tick DoC, UL-AR, KC mark, UL GS mark, EC 1275, MET-I, ISO 532B, ECMA-370, TED, GOST-R, SII, TER
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
800 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2896 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
424,2 mm
Độ dày
510,5 mm
Chiều cao
419,1 mm
Trọng lượng
23,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
614,7 mm
Chiều sâu của kiện hàng
535,9 mm
Chiều cao của kiện hàng
563,9 mm
Trọng lượng thùng hàng
27,5 kg