location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 34WR50QC-B.AEU Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
34WR50QC-B.AEU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
34WR50QC-B.AEU
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806084254368
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 50412
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 16:59:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG 34WR50QC-B.AEU Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 86,4 cm (34") LCD VA
  • - UltraWide Quad HD 3440 x 1440 pixels 21:9
  • - 100 Hz 300 cd/m² 3000:1
  • - AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - F 31 kWh 45 W
Thêm>>>
Short summary description LG 34WR50QC-B.AEU Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen:
This short summary of the LG 34WR50QC-B.AEU Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 34WR50QC-B.AEU, 86,4 cm (34"), 3440 x 1440 pixels, UltraWide Quad HD, LCD, Màu đen

Long summary description LG 34WR50QC-B.AEU Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 34WR50QC-B.AEU Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 34WR50QC-B.AEU. Kích thước màn hình: 86,4 cm (34"), Độ phân giải màn hình: 3440 x 1440 pixels, Kiểu HD: UltraWide Quad HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
86,4 cm (34")
Độ phân giải màn hình *
3440 x 1440 pixels
Kiểu HD *
UltraWide Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
21:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
VA
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
1800R
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
100 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,07725 x 0,23175 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
86 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
High Dynamic Range 10 (HDR10)
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
Yes
Công nghệ Flicker free
Yes
Chế độ thông minh
Tiết kiệm năng lượng
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Refurbished
No
Màu sắc viền trước
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
hệ thống mạng
Bluetooth
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Điều chỉnh độ cao *
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
5 - 15°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
17
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
F
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
31 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
47 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
45 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
DisplayPort, HDMI, Công suất
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
809 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
223,2 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
483,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
809 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
91,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
358,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
986 mm
Chiều sâu của kiện hàng
212 mm
Chiều cao của kiện hàng
524 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,4 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Tính bền vững
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
1522273
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)