location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 47LN549C TV dành cho khách sạn 119,4 cm (47") Full HD Màu đen 20 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
47LN549C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
47LN549C
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 127851
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 47LN549C TV dành cho khách sạn 119,4 cm (47") Full HD Màu đen 20 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 119,4 cm (47")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 9 ms
  • - DVB-T
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 122 W
Thêm>>>
Short summary description LG 47LN549C TV dành cho khách sạn 119,4 cm (47") Full HD Màu đen 20 W:
This short summary of the LG 47LN549C TV dành cho khách sạn 119,4 cm (47") Full HD Màu đen 20 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 47LN549C, 119,4 cm (47"), Full HD, 1920 x 1080 pixels, 16:9, LED nền, Phẳng

Long summary description LG 47LN549C TV dành cho khách sạn 119,4 cm (47") Full HD Màu đen 20 W:
This is an auto-generated long summary of LG 47LN549C TV dành cho khách sạn 119,4 cm (47") Full HD Màu đen 20 W based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 47LN549C. Kích thước màn hình: 119,4 cm (47"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 400 x 400 mm, Loại khe cắm khóa dây cáp: Kensington. Công suất định mức RMS: 20 W, Hệ thống âm thanh: Infinite Sound. Tiêu thụ năng lượng: 122 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,5 W, Công suất tiêu thụ (tối đa): 143 W. Chiều rộng (với giá đỡ): 1080 mm, Chiều sâu (với giá đỡ): 264 mm, Chiều cao (với giá đỡ): 694 mm

Màn hình
Kích thước màn hình *
119,4 cm (47")
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Loại đèn nền LED
LED nền
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Thời gian đáp ứng
9 ms
Chế độ thông minh
Khách sạn
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Hiệu suất
TV Thông minh *
No
Tivi internet
No
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
1
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Âm thanh
Số lượng loa
2
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
20 W
Hệ thống âm thanh
Infinite Sound
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
122 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
143 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1080 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
264 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
694 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1080 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
81 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
14,5 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Hỗ trợ 24p
Yes
Khớp xoay
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-T
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)