location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NETGEAR WNDR3300 bộ định tuyến không dây Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NETGEAR Check ‘NETGEAR’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WNDR3300
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WNDR3300
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NETGEAR: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 53802
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NETGEAR WNDR3300 bộ định tuyến không dây Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
  • - Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Thêm>>>
Short summary description NETGEAR WNDR3300 bộ định tuyến không dây Màu đen:
This short summary of the NETGEAR WNDR3300 bộ định tuyến không dây Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

NETGEAR WNDR3300, Kết nối mạng Ethernet / LAN, Màu đen

Long summary description NETGEAR WNDR3300 bộ định tuyến không dây Màu đen:
This is an auto-generated long summary of NETGEAR WNDR3300 bộ định tuyến không dây Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

NETGEAR WNDR3300. Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X), Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3. Thuật toán bảo mật: WPA-PSK, WPA2-PSK, WPS. Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: TCP/IP, PPPoE. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 500 g

hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3
Hỗ trợ kết nối ISDN (Mạng lưới kỹ thuật số các dịch vụ được tích hợp)
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng quản lý
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
WPA-PSK, WPA2-PSK, WPS
Hỗ trợ DMZ
Yes
Phiên dịch địa chỉ mạng lưới (NAT)
Yes
Giao thức
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP, PPPoE
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Đèn chỉ thị
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Ăngten
Số lượng ăngten
8
Điện
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
500 g
Các đặc điểm khác
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
54 Mbit/s
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Vista/XP/2000/ME Mac UNIX Linux
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
223,5 x 152,4 x 30,5 mm (8.8 x 6 x 1.2")
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
223 x 153 x 31 mm
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
0,544 kg (1.2 lbs)
Yêu cầu về nguồn điện
12V
Loại nguồn cấp điện
AC/DC
Nhiệt độ vận hành (T-T)
32 - 104 °F
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
0,3 Gbit/s
Dải tần
2,4 - 5
Kết nối xDSL
No