location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 28PW6408/01 tivi thùng 71,1 cm (28") Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
28PW6408/01
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
28PW6408/01
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895798457
Hạng mục:
Cathode Ray Tube (CRT) TVs are relatively large and heavy TVs. Nowadays they have largely been replaced by flatscreen LCD and plasma TVs.
Tivi thùng Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 104329
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips 28PW6408/01 tivi thùng 71,1 cm (28") Bạc:
This short summary of the Philips 28PW6408/01 tivi thùng 71,1 cm (28") Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 28PW6408/01, 71,1 cm (28"), 4:3, 70 cm, 66 cm, PAL BG, PAL DK, PAL I, SECAM B/G, SECAM D/K, SECAM L, 100 kênh

Long summary description Philips 28PW6408/01 tivi thùng 71,1 cm (28") Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips 28PW6408/01 tivi thùng 71,1 cm (28") Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 28PW6408/01. Kích thước màn hình: 71,1 cm (28"), Tỉ lệ màn hình: 4:3, Kích thước màn hình (theo hệ mét): 70 cm. Hệ thống định dạng tín hiệu analog: PAL BG, PAL DK, PAL I, SECAM B/G, SECAM D/K, SECAM L, Số lượng kênh: 100 kênh. Công suất đầu ra đỉnh của âm nhạc: 20 W. Màu sắc sản phẩm: Bạc. Loại điều khiển từ xa: RCLE014, Chế độ phát lại: Zoom

Màn hình
Kích thước màn hình *
71,1 cm (28")
Tỉ lệ màn hình *
4:3
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
70 cm
Kích cỡ màn hình chéo có thể nhìn được
66 cm
Phim
Phát lại video
Yes
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
PAL BG, PAL DK, PAL I, SECAM B/G, SECAM D/K, SECAM L
Số lượng kênh
100 kênh
Âm thanh
Công suất đầu ra đỉnh của âm nhạc
20 W
Số lượng loa
2
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Cổng giao tiếp
S-Video vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
2
Số lượng cổng SCART
2
Đầu ra tai nghe
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Tính năng quản lý
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
RCLE014
Chế độ phát lại
Zoom
Chi tiết kỹ thuật
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng
87 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1 W
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình TV
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
10 trang
Số lượng các trang ưa thích
4 trang
Chức năng teletext
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
37 kg
Độ dày
507 mm
Chiều cao
507 mm
Chiều rộng
782 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
43 kg
Chiều sâu của kiện hàng
691 mm
Chiều cao của kiện hàng
675 mm
Chiều rộng của kiện hàng
917 mm