location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 42PF5521D 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1400 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
42PF5521D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
42PF5521D/10 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895945240
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 81744
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 15:16:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 42PF5521D 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1400 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 106,7 cm (42") Plasma
  • - 1024 x 1080 pixels 15:9
  • - 1400 cd/m² 10000:1
  • - DVB NTSC, PAL, SECAM
  • - 230 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 42PF5521D 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1400 cd/m²:
This short summary of the Philips 42PF5521D 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1400 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 42PF5521D, 106,7 cm (42"), 1024 x 1080 pixels, Plasma, DVB, Màu đen, Bạc

Long summary description Philips 42PF5521D 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1400 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 42PF5521D 106,7 cm (42") Màu đen, Bạc 1400 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 42PF5521D. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 1080 pixels, Công nghệ hiển thị: Plasma, Độ sáng màn hình: 1400 cd/m², Tỷ lệ tương phản (điển hình): 10000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 15:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
15:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
15:9, Zoom
Độ sáng màn hình *
1400 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
10000:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Độ phân giải màn hình *
1024 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
30 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
800 x 400 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
3
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
230 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1236 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
280 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
720 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1236 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
126 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
679 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
39,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1328 mm
Chiều sâu của kiện hàng
330 mm
Chiều cao của kiện hàng
930 mm
Trọng lượng thùng hàng
47 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Các cổng vào/ ra
Audio L/R, CVBS in/out, RGB Audio L/R, CVBS in/out, S video in Common Interface, S/PDIF out (coaxial), Antenna IEC75 Audio L/R in, CVBS in, Headphone out, S video in
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,81 x 0,81 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)