location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 55HFL5010T/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55HFL5010T/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55HFL5010T/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718863004050
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 71988
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:29:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips 55HFL5010T/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 350 cd/m² PMR (Perfect Motion Rate) 200 Hz
  • - DVB-C, DVB-T, DVB-T2 PAL
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Giao thức Miracast
  • - Giá treo VESA 400 x 200 mm
  • - 52 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 55HFL5010T/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²:
This short summary of the Philips 55HFL5010T/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 55HFL5010T/12, 139,7 cm (55"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Philips 55HFL5010T/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 55HFL5010T/12 tivi 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen 350 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 55HFL5010T/12. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PMR (Perfect Motion Rate) 200 Hz, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
Full HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Công nghệ chuyển động *
PMR (Perfect Motion Rate) 200 Hz
Tần số quét thật
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
139 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
TV Truyền hình Lai Ghép (HbbTV)
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital, Dolby MS10
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Hỗ trợ định dạng video
AVC, AVI, MPEG1, MPEG2, MPEG4, VC-1, WMV9
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MP3, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPG, PNG
Định dạng phụ đề được hỗ trợ
ASS, SMI, SRT, SSA, SUB, TXT
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng RJ-48
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh cho DVI
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
52 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Chi tiết kỹ thuật
Wake-on-LAN
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1239 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
266 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
778 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
17,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1239 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
712 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
15,3 kg
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Ti vi tương tác
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Khớp xoay
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
76 kWh
Quản lý Quyền lợi Kỹ thuật số (DRM)
Yes
Chế độ giam hãm
Yes
Nhóm Chuyên gia Đa phương tiện và Siêu phương tiện (MHEG)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Chức năng báo giờ
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips 8600 series 55PUS8601/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 700 cd/m² Philips 8600 series 55PUS8601/12 tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc 700 cd/m²
(show image)
55PUS8601/12 55PUS8601/12
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)