location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips AC2729/10R1 máy lọc không khí 85 m² 35 W Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AC2729/10R1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
AC2729/10R1 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710103976936 show
Hạng mục:
Device which removes contaminants from the air, such as cigarette smoke.
Máy lọc không khí Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 6884
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jul 2024 20:45:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips AC2729/10R1 máy lọc không khí 85 m² 35 W Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 330 m³/h 85 m²
  • - Số lượng tốc độ: 4
  • - Bộ hẹn giờ Chức năng làm ẩm Chế độ ban đêm Chế độ tăng áp
  • - Màn hình tích hợp
  • - Lọc từ trước Bộ lọc HEPA Bộ lọc có thể tháo rời
  • - 35 W
  • - Màu trắng
Thêm>>>
Short summary description Philips AC2729/10R1 máy lọc không khí 85 m² 35 W Màu trắng:
This short summary of the Philips AC2729/10R1 máy lọc không khí 85 m² 35 W Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips AC2729/10R1, 330 m³/h

Long summary description Philips AC2729/10R1 máy lọc không khí 85 m² 35 W Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips AC2729/10R1 máy lọc không khí 85 m² 35 W Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips AC2729/10R1. Tốc độc lọc không khí: 330 m³/h

Tính năng
Tốc độc lọc không khí *
330 m³/h
Phù hợp cho các phòng lên đến *
85 m²
Số lượng tốc độ *
4
Bộ hẹn giờ
Yes
Thời lượng (tối thiểu)
1 h
Thời gian bộ đếm giờ (tối đa)
12 h
Chức năng làm ẩm
Yes
Cảm biến độ ẩm
Yes
Số lượng mức độ tạo ẩm
4
Thể tích làm ẩm
600 ml/hr
Có thể kết nối với internet
Yes
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Yes
Cảm biến hạt bụi PM2.5
Yes
Chiều dài dây
1,8 m
Phù hợp với các dị ứng
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Dung lượng bình nước
3,5 L
Chế độ ban đêm
Yes
Wi-Fi
Yes
Bánh xe răng xích
Yes
Chế độ tăng áp
Yes
Bộ cầm tay mang theo
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
Yes
Vị trí
Sàn
Đèn chỉ thị
Yes
Thiết kế
Công tắc bật/tắt
Yes
Lọc
Lọc từ trước
Yes
Bộ lọc HEPA
Yes
Bộ lọc Carbon Hoạt tính (AC)
Yes
Bộ lọc có thể tháo rời
Yes
Số lượng giai đoạn của bộ lọc
3
Bộ lọc có thể rửa được
Yes
Lọc vi-rút
99,9 phần trăm
Lọc các phần tử
0,003 µm
Lọc vi khuẩn
99 phần trăm
Lọc bụi/phấn hoa
99,97 phần trăm
Tuổi thọ đề xuất của bộ lọc HEPA
24 tháng
Dòng đời bộ lọc than hoạt tính (AC) được khuyến cáo
12 tháng
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) *
35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
230 mm
Độ dày
396 mm
Chiều cao
580 mm
Trọng lượng
8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
310 mm
Chiều sâu của kiện hàng
445 mm
Chiều cao của kiện hàng
689 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,9 kg