location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 3000 series XU3000/01R1 robot hút bụi 0,35 L Không túi đựng Màu đen, Bằng kim loại

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
3000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XU3000/01R1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
XU3000/01R1
Hạng mục:
Vacuum cleaners which are operated robotically. Generally used in large industrial spaces.
Robot hút bụi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 305
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Aug 2024 22:46:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 3000 series XU3000/01R1 robot hút bụi 0,35 L Không túi đựng Màu đen, Bằng kim loại
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Không túi đựng 0,35 L Màu đen, Bằng kim loại
  • - Lau ướt
  • - Tự động trờ về trạm cơ sở
  • - Wi-Fi
  • - 66 dB
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 4800 mAh Thời gian chạy: 200 min Thời gian sạc: 6,5 h
  • - EPA
Thêm>>>
Short summary description Philips 3000 series XU3000/01R1 robot hút bụi 0,35 L Không túi đựng Màu đen, Bằng kim loại:
This short summary of the Philips 3000 series XU3000/01R1 robot hút bụi 0,35 L Không túi đựng Màu đen, Bằng kim loại data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 3000 series XU3000/01R1, Không túi đựng, Màu đen, Bằng kim loại, Tròn, Dark & Beluga metallic, 0,35 L, 66 dB

Long summary description Philips 3000 series XU3000/01R1 robot hút bụi 0,35 L Không túi đựng Màu đen, Bằng kim loại:
This is an auto-generated long summary of Philips 3000 series XU3000/01R1 robot hút bụi 0,35 L Không túi đựng Màu đen, Bằng kim loại based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 3000 series XU3000/01R1. Loại bình chứa bụi: Không túi đựng, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bằng kim loại, Hình dạng: Tròn. Dung tích bụi (tổng số): 0,35 L, Mức độ ồn: 66 dB, Dung lượng bình nước: 0,3 L. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 4800 mAh, Thời gian chạy: 200 min. Đường kính: 34,1 cm, Chiều cao: 96 mm, Trọng lượng: 3,8 kg. Chiều rộng của kiện hàng: 305 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 525 mm, Chiều cao của kiện hàng: 525 mm

Thiết kế
Loại bình chứa bụi *
Không túi đựng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bằng kim loại
Hình dạng
Tròn
Tên màu
Dark & Beluga metallic
Được kiểm soát từ xa
Yes
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Yes
Hiệu suất
Lau ướt *
Yes
Dung tích bụi (tổng số) *
0,35 L
Dung lượng bình nước
0,3 L
Máy hút bụi lọc không khí
EPA
Tự động trờ về trạm cơ sở *
Yes
Chức năng của trạm gốc
Sạc pin
Wi-Fi
Yes
Cảm biến tích hợp
Cảm biến rơi ngã, La de
Kiểu dẫn đường
Laser Distance Sensor (LDS), LiDAR
Mức độ ồn *
66 dB
Chế độ im lặng
Yes
Bộ lọc có thể rửa được
Yes
Điện
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
4800 mAh
Điện áp pin
14,76 V
Điện
Thời gian chạy *
200 min
Thời gian sạc
6,5 h
Có thế sạc được
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Đường kính
34,1 cm
Chiều cao
96 mm
Trọng lượng
3,8 kg
Kích thước trạm gốc (D x R x C)
154 x 146 x 90 mm
Trọng lượng trạm gốc
400 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
305 mm
Chiều sâu của kiện hàng
525 mm
Chiều cao của kiện hàng
525 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,4 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Bao gồm đế
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Hỗ trợ ứng dụng điện thoại di động
Yes
Bàn chải cọ rửa
Yes
Loại bộ lọc
EPA
Đi kèm cây lau nhà
Yes