location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung MU9000 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MU9000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UN65MU9000FXZA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0887276201474 show
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 79493
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:34:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Samsung UN65MU9000FXZA user manual (1.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung MU9000 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 165,1 cm (65") LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh)
  • - ATSC
  • - TV Thông minh Màn hình gương
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 70 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung MU9000 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc:
This short summary of the Samsung MU9000 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung MU9000, 165,1 cm (65"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Bạc

Long summary description Samsung MU9000 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc:
This is an auto-generated long summary of Samsung MU9000 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung MU9000. Kích thước màn hình: 165,1 cm (65"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh). Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
165,1 cm (65")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Hỗ trợ các chế độ video
2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Công nghệ chuyển động *
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh)
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Độ sâu của màu
10 bit
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Tìm kênh tự động
Yes
Các băng tần TV được hỗ trợ
DTV
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Định thời gian
Yes
Màn hình gương
Yes
TV Truyền hình Lai Ghép (HbbTV)
Yes
Chế độ thông minh
Điện ảnh
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
40 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, Dolby Digital, Dolby Digital Plus
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
High Dynamic Range (HDR) 1000
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Chức năng phụ đề
Yes
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Auto Motion Plus
Digital Clean View
Yes
Hỗ trợ HDR *
Yes
Số lõi bộ xử lý
4
Ghi âm USB
Yes
ConnectShare (HDD)
Yes
ConnectShare (USB)
Yes
Cổng giao tiếp
Chuyển mạch nhanh HDMI
Yes
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Số lượng cổng RF
3
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Chế độ ECO
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
70 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,4 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
220 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1447,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
29 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1447,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
48,3 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
835,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
26,3 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1590 mm
Chiều sâu của kiện hàng
188 mm
Chiều cao của kiện hàng
967,7 mm
Trọng lượng thùng hàng
38 kg
Nội dung đóng gói
Bộ gắn khung
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
TM1750A
E-manual
Yes
Các đặc điểm khác
PurColor
No
Công nghệ Màu sắc chấm lượng tử
No
Auto Depth Enhancer
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Thiết kế không giới hạn 360°
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Bật Ngay lập tức
Yes
Tuyến Kênh Vệ tinh (SatCR) tương thích
Yes
Logical Channel Number (LCN)
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)