location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens EQ218KA01Z bộ dụng cụ nấu ăn Lò nướng bằng điện

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EQ218KA01Z
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EQ218KA01Z
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242003833872
Hạng mục:
Set of different-szied pans and utensils needed for cooking.
Bộ dụng cụ nấu ăn Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 43227
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:54:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Thêm>>>
Short summary description Siemens EQ218KA01Z bộ dụng cụ nấu ăn Lò nướng bằng điện:
This short summary of the Siemens EQ218KA01Z bộ dụng cụ nấu ăn Lò nướng bằng điện data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens EQ218KA01Z, 4 zone(s), Màu đen, Cảm ứng, 79,5 cm, 51,7 cm, 20,4 cm

Long summary description Siemens EQ218KA01Z bộ dụng cụ nấu ăn Lò nướng bằng điện:
This is an auto-generated long summary of Siemens EQ218KA01Z bộ dụng cụ nấu ăn Lò nướng bằng điện based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens EQ218KA01Z. Số mặt bếp: 4 zone(s), Màu sắc bếp từ: Màu đen, Kiểu điều khiển bếp từ: Cảm ứng. Loại lò nướng: Lò nướng bằng điện, Dung tích tịnh lò nướng: 71 L, Màu sắc lò nướng: Thép không gỉ

Bếp
Màu sắc bếp từ *
Màu đen
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Số lượng bếp điện
4 zone(s)
Số mức công suất
17
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Bình thường
Hình dạng vùng nấu 2
Tròn
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 2
145 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 2
1200 W
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 3
210 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
2100 W
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 4
370 mm
Màn hình hiển thị bếp từ
Yes
Kiểu điều khiển bếp từ *
Cảm ứng
Vị trí điều khiển bếp từ
Phía trước
Tự động tắt nguồn bếp từ
Yes
Chỉ thị nhiệt dư
Yes
Chức năng tăng cường
Yes
Dạng khung
Full trim
Màu khung
Nhôm
Chiều dài dây cáp bếp từ
1,8 m
Tải kết nối bếp từ (điện)
8000 W
Điện áp đầu vào bếp từ
220 - 240 V
Tần số đầu vào bếp từ
50/60 Hz
Chiều rộng bếp từ *
79,5 cm
Độ sâu bếp từ *
51,7 cm
Chiều cao bếp từ *
20,4 cm
Trọng lượng bếp từ
30 kg
Chiều rộng khoan lắp đặt bếp từ *
78 cm
Chiều sâu khoan lắp đặt bếp từ
50 cm
Chiều cao khoan lắp đặt bếp từ *
20,4 cm
Hình dạng vùng nấu/đầu đốt bình thường
Tròn
Chiều rộng đóng gói bếp từ
76 cm
Độ sâu đóng gói bếp từ
92 cm
Chiều cao đóng gói bếp từ
32 cm
Chứng chỉ bếp từ
CE, VDE
Lò nướng
Loại lò nướng *
Lò nướng bằng điện
Dung tích tịnh lò nướng *
71 L
Màu sắc lò nướng *
Thép không gỉ
Kiểu điều khiển lò nướng *
Quay
Màn hình hiển thị lò nướng *
Yes
Kiểu hiển thị lò nướng
LED
Lò nướng
Đồng hồ tích hợp
Yes
Kiểu đồng hồ
Điện tử
Tự làm sạch *
No
Nhiệt độ (tối thiểu)
50 °C
Nhiệt độ tối đa
275 °C
Nhiệt độ tối đa (đối lưu)
275 °C
Bản lề cửa *
Phía dưới
Cửa làm mát
Yes
Nhiệt độ cửa lò (tối đa)
40 °C
Đèn bên trong *
Yes
Loại đèn
Halogen
Số lượng đèn
1 đèn
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Làm nóng nhanh
Yes
Bậc hiệu quả năng lượng (lò nướng)
A
Tải kết nối *
3600 W
Tiêu thụ năng lượng (tiêu chuẩn)
0,97 kWh
Tiêu thụ năng lượng (đối lưu cưỡng bức)
0,81 kWh
Điện áp đầu vào lò nướng
220 - 240 V
Tần số đầu vào lò nướng
50/60 Hz
Dòng điện lò nướng
16 A
Chiều dài dây cáp
1,2 m
Diện tích bề mặt khay hữu dụng
1290 cm²
Kích thước lò bên trong (Rộng x Sâu x Cao)
480 x 415 x 357 mm
Chiều rộng lò nướng
59,4 cm
Chiều sâu lò nướng
54,8 cm
Chiều cao lò nướng
59,5 cm
Trọng lượng lò nướng
33,4 kg
Chiều sâu với cửa mở
104 cm
Chiều rộng khoang lắp đặt lò nướng
56,8 cm
Chiều sâu khoang lắp đặt lò nướng
55 cm
Chiều cao khoang lắp đặt lò nướng (tối thiểu)
58,5 cm
Chiều cao khoang lắp đặt lò nướng (tối đa)
59,5 cm
Chiều dài đóng gói lò nướng
67 cm
Chiều sâu đóng gói lò nướng
65,5 cm
Chiều cao đóng gói lò nướng
65,5 cm
Chứng chỉ lò nướng
CE, VDE
Chức năng & chương trình nấu ăn
Nấu nướng kiểu cổ điển
Yes
Nấu ăn đối lưu
Yes
Vỉ nướng
Yes