location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony KDL49WD758 124,5 cm (49") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KDL49WD758
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KDL49WD758BAEP
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4548736024540
Hạng mục: Tivi Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 183485
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:39:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony KDL49WD758 124,5 cm (49") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 124,5 cm (49") LED Edge-LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - Motionflow XR 400 Hz
  • - DVB-C, DVB-CI+, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
  • - TV Thông minh Tivi internet Màn hình gương
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA
  • - 61 W
Thêm>>>
Short summary description Sony KDL49WD758 124,5 cm (49") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc:
This short summary of the Sony KDL49WD758 124,5 cm (49") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony KDL49WD758, 124,5 cm (49"), 1920 x 1080 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen, Bạc

Long summary description Sony KDL49WD758 124,5 cm (49") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Sony KDL49WD758 124,5 cm (49") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony KDL49WD758. Kích thước màn hình: 124,5 cm (49"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: Motionflow XR 400 Hz, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-CI+, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
124,5 cm (49")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
14:9, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động *
Motionflow XR 400 Hz
Tần số quét thật
50 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
123,2 cm
Tỷ lệ độ chói cao nhất
71 phần trăm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-CI+, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Màn hình gương
Yes
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Tùy chỉnh, Game, Đồ họa, Ảnh, Thể thao, Standard, Vivid
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital DTS, Dolby Digital Plus, Dolby Digital Pulse
Chế độ âm thanh
Game, Điện ảnh, Âm nhạc, Thể thao, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân)
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
H.265
Công nghệ xử lý hình ảnh
Sony X-Reality PRO
Hỗ trợ 24p
Yes
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Bulgaria, CAT, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Estonia, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Hebrew, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, KAZ, Latvia, Litva, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Slovak, Tiếng Slovenia, Serbia, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
61 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
96 W
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Đầu ra loa siêu trầm
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1093 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
229 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
690 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
12 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1093 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
56 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
640 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
11,3 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
No
Chiều rộng của kiện hàng
1189 mm
Chiều sâu của kiện hàng
163 mm
Chiều cao của kiện hàng
741 mm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Bộ gắn khung
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
RMT-TX102D
Các đặc điểm khác
Bao gồm pin
Yes
Loại pin
AAA
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
89 kWh
Thân thiện với Môi trường
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+