location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Trevi LTV 2022 CI 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Trevi Check ‘Trevi’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LTV 2022 CI
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
0202200 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8011000012537 show
Hạng mục: Tivi Check ‘Trevi’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Trevi: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24208
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Trevi LTV 2022 CI 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 55,9 cm (22")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 250 cd/m² 1000:1
  • - DVB-T PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 40 W
Thêm>>>
Short summary description Trevi LTV 2022 CI 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m²:
This short summary of the Trevi LTV 2022 CI 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Trevi LTV 2022 CI, 55,9 cm (22"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, DVB-T, Màu đen

Long summary description Trevi LTV 2022 CI 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Trevi LTV 2022 CI 55,9 cm (22") Full HD Màu đen 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Trevi LTV 2022 CI. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 960, 1600 x 900, 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 768 (WXGA), 1280 x 800 (WXGA), 1360 x 768 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 800 x 600 (SVGA)
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
85°
Góc nhìn: Dọc:
80°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
54,8 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-T
Ti vi thông minh
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Giao diện thông thường *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
40 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điện áp AC đầu vào
230 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
535 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
180 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
415 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
535 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
55 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
375 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
42 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B