location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

V7 LTV27CH tivi 68,6 cm (27") HD Bạc 550 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
V7 Check ‘V7’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LTV27CH
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LTV27CH
Hạng mục: Tivi Check ‘V7’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by V7: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63852
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points V7 LTV27CH tivi 68,6 cm (27") HD Bạc 550 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 68,6 cm (27") LCD
  • - HD 1280 x 720 pixels 16:9
  • - 550 cd/m² 16 ms 600:1
  • - 100 x 100 mm
  • - 180 W
Thêm>>>
Short summary description V7 LTV27CH tivi 68,6 cm (27") HD Bạc 550 cd/m²:
This short summary of the V7 LTV27CH tivi 68,6 cm (27") HD Bạc 550 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

V7 LTV27CH, 68,6 cm (27"), 1280 x 720 pixels, HD, LCD, Bạc

Long summary description V7 LTV27CH tivi 68,6 cm (27") HD Bạc 550 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of V7 LTV27CH tivi 68,6 cm (27") HD Bạc 550 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

V7 LTV27CH. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 720 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 550 cd/m², Thời gian đáp ứng: 16 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 600:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
550 cd/m²
Thời gian đáp ứng
16 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
600:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Độ phân giải màn hình *
1280 x 720 pixels
Màn hình: Chéo
68,5 cm
Bộ chuyển kênh TV
Số lượng kênh
99 kênh
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
5 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khớp khuyên
-22,5 - 22,5°
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
252 trang
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
180 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
831 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
99 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
425 mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
965 x 305 x 610 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
24,7 kg
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
AC 100 - 240V
Màn hình hiển thị
CMO
Các cổng vào/ ra
Antenna VGA (RGB in) Cinch (Composite Video in, Audio in/out) DVI-D (HDCP, Video in) Scart1 (SRGB in, Composite/Video in, TV out) Scart2 (SRGB in, Composite/Video in, TV/AV out) S-Video 2x Component YUV (Video in) Audio, Subwoofer
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,1555 x 0,4665 mm