Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,6 W
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng thùng hàng
14 kg
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Essential Software for Microsoft Windows and Macintosh
Trọng lượng pa-lét
468 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
6 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
24 pc(s)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1 plus automated 4 x 6 photo tray
Các cổng vào/ ra
1 USB - compatible with USB 2.0 specifications, 1 PictBridge, 1 Ethernet
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
450 x 444 x 248 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC (+/- 10%), 50 - 60 Hz (+/- 3 Hz)
Loại nguồn cấp điện
External AC adapter
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, photo, banner), envelopes, labels, cards (index, greeting), transparencies, iron-on transfers
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3.9, 10.4 (or later); PowerPC G3, G4, G5 or Intel Core processor; 128 MB RAM, 200 MB available hard disk space, CD ROM, USB port
Công nghệ không dây
IEEE 802.11g, Bluetooth
Đầu in
1 (containing black, cyan, magenta, yellow, light cyan, light magenta)
Độ an toàn
IEC 60950-1:2001 compliant, EU LVD 2006/95/EC and EN 60950-1:2001 compliant, Russia GOST
Bộ nhớ trong tối đa
64 GB
Các chức năng
Color printing, color copying, color scanning, color faxing, black-and-white printing, black-and-white copying, black-and-white scanning, black-and-white faxing
Công suất âm thanh phát thải
6.1 B(A) (active, printing), 6.9 B(A) (active, copy or scan)
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 (SP3 +), Windows XP Home, Windows XP Professional; Windows Vista; Mac OS X v10.3.9, Mac OS X v10.4 +
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 127 to 215 x 610 mm; Tray 2: 100 x 150 mm
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: A4 60 to 90 g/m², HP envelopes 60 to 90 g/m², HP cards up to 200 g/m², HP photo paper up to 280 g/m²; Tray 2: HP 10 x 15 cm photo paper up to 280 g/m²
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
800 x 1200 x 2200 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), B5 (176 x 250 mm), DL (110 x 220 mm), C6 (114 x 162 mm), A6 (105 x 148 mm), 100 x 300 mm; 215 x 610 mm, 130 x 180 mm, 100 x 150 mm
Các kiểu chữ
Courier, Arial, Times New Roman, Zapf Chancery
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
450 x 555 x 241 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
25 tờ
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
50 to 400% in 1% increments
Các tính năng kỹ thuật
High productivity all-in-one with fax and wireless/Ethernet networking.
10 x 15 cm photos in as fast as 10 seconds and documents up to 34 ppm black, 33 ppm colour.
Lab-quality 6-ink printing with individual HP Vivera Inks.
4800 x 4800-dpi, 48-bit colour scanning (max. resolution may be affected by PC system factors).
6.1 cm colour LCD, memory card slots, borderless photos up to large panorama (215 x 610 mm).
Standalone copying without having to switch on the PC.
50-sheet ADF, duplexer, automated 10 x 15 cm photo tray.
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
507 x 300 x 514,1 mm (20 x 11.8 x 20.2")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1000 x 1199,9 x 2194,6 mm (39.4 x 47.2 x 86.4")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
468,1 kg (1032 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
24.3 lb
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
69 dB
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Điện thoại máy ảnh
Direct photo printing from camera phones with Pictbridge or the optional HP bt450, bt400 Bluetooth Wireless Printer Adapter
Yes
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
with printer duplexer installed
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
document lid closed
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Định dạng tệp tin xuất
Memory cards: JPEG, TIF, AVI, MOV, MPG
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes, requires Caller Id
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
30 tờ
Công suất đầu ra tối đa (giấy ảnh)
10 tờ
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn
25 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
25 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
24 in
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, No. 10 envelopes, cards, borderless photo (4 x 6 in, 5 x 7 in, 8 x 10 in), borderless panorama (4 x 10 in, 4 x 11 in, 4 x 12 in)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
11,5 kg (25.3 lbs)
Bộ nhận dạng hiệu suất trang
PSC7200
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, ảnh 10 x 15)
As fast as 10 sec
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, ảnh 10 x 15)
As fast as 22 sec (borderless)
As fast as 52 sec (borderless)
Các tính năng của máy in
Color printing, color scanning, color copying
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
450 x 443 x 241 mm
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
20 lb
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
100 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn
25 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
50 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Hỗ trợ in hoạt động video
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
507 x 300 x 514 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5, 2L, L, Hagaki, A6, A2 Envelope, C6 Envelope, DL Enveloipe, JIS Envelope #3, JIS Envelope #4, panorama
Tương thích điện từ
EU (EMC Directive 89/336/EC), Russia (GOST)