location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung CLX-9252NA multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CLX-9252NA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CLX-9252NA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806085135741
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 92206
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Feb 2020 10:38:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung CLX-9252NA multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 25 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1536 MB Bộ xử lý được tích hợp 1000 MHz
  • - 109,5 kg
Thêm>>>
Short summary description Samsung CLX-9252NA multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm:
This short summary of the Samsung CLX-9252NA multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung CLX-9252NA, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu trắng

Long summary description Samsung CLX-9252NA multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm:
This is an auto-generated long summary of Samsung CLX-9252NA multifunction printer La de A4 600 x 600 DPI 25 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung CLX-9252NA. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 25 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

In
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
25 ppm
Thời gian khởi động
39 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
28 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
12,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
13,5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
25 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
25 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
9,5 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
10,5 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 / Letter (216 x 297)
Công nghệ quét
CCDM
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
120000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5Ce, PCL 6C, PDF 1.7, PostScript 3
Các tính năng tùy chọn
Fax
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
520 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette
Công suất đầu vào tối đa
3140 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy mỏng
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy đục lỗ, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 253 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
SSL/TLS
Hiệu suất
Khe cắm bộ nhớ
1
Dung lượng lưu trữ bên trong
320 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
1536 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1000 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
27 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
37 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
22,6 cm (8.9")
Độ phân giải màn hình
1024 x 600 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
1100 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1,5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
677,5 mm
Độ dày
763 mm
Chiều cao
853,6 mm
Trọng lượng
109,5 kg
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 8/7/Vista/XP RedHat Enterprise Linux WS 4 / 5 (32/64bit) Fedora Core 2 - 10 (32/64bit) SuSE Linux 9.1 (32bit) OpenSuSE 9.2/9.3/10/10.1/10.2/10.3/11/11.1 (32/64bit) Mandrake 10.0/10.1 (32/64bit) Mandriva 2005-2009 (32/64bit) Ubuntu 6.06/6.10/7.04/7.10/8.04/8.10 (32/64bit) SuSE Linux Enterprise Desktop 9/10 (32/64bit) Debian 3.1/4.0/5.0 (32/64bit)
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u