Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7; Windows Vista; Windows XP Home; Windows XP Professional; Windows Server 2008; Windows Server 2003; Mac OS X v 10.4; Mac OS X v 10.5; Mac OS X v 10.6
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1253 x 470 x 349 mm
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
38,7 kg (85.3 lbs)
Trọng lượng thùng hàng
61 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1540 x 645 x 737 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1539,2 x 645,2 x 736,6 mm (60.6 x 25.4 x 29")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
60,8 kg (134 lbs)
Phần mềm tích gộp
EFI Designer Edition 5.1
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Macintosh Mac OS X (10.4, 10.5): PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Độ chính xác dòng
+/- 0,2 %
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (colour), pigment-based (black)
Công suất âm thanh phát thải
6.5 B(A) (active/printing), 4.4 B(A) (standby)
Phát thải áp suất âm thanh
52 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 7, Windows Vista, Windows XP, Windows Server 2008, Windows Server 2003: Pentium 4 (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Macintosh: Mac OS X (10.3, 10.4, 10.5): PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Tương thích điện từ
Compliant with the requirements for class B ITE products: EU (EMC directive), US (FCC rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCIB), class A for Korea (MIC), Taiwan (BSMI)
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Độ an toàn
Compliant with the requirements for ITE products: EU Low Voltage Directive, US and Canada CSA certified, Mexico NOM-1-NYCE, Argentina IRAM, China CCIB and CCEE, Singapore PSB, Russia GOST, Poland PCBC
Giọt mực
4 pl (colour), 18 pl (black)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Áp suất khí quyển
0,69 mmH2O
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.0008 in (theoretical value); 0.003 in (practical value)
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
Unlimited (depends on media thickness)
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
74.7"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
8.3 to 24-in wide sheets; 18 to 24-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.7 x 0.7 x 0.2 x 0.2 in
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
29 dB(A)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)