Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
AES, EAP-TLS, HTTPS, IPPS, PEAP, SNMPv2, SNMPv3, SSL/TLS, TKIP, WEP, WPA, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Bộ nhớ trong (RAM)
*
512 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
47 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,3 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
550 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,06 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
550 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
20 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,06 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,358 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Công cụ Bảo mật HP
HP Printer Assistant, HP Utility (Mac), HP Device Toolbox, HP Web JetAdmin Software, HP JetAdvantage Security Manager, HP SNMP Proxy Agent, HP WS Pro Proxy Agent, Printer Administrator Resource Kit for HP Universal Print Driver
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11, Windows 8.1, Windows 7, Windows 8
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.13 High Sierra
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Android, iOS
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android, iOS
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Chứng nhận
CISPR 32:2012/EN 55032:2012 - Class B, CISPR 32:2015/EN 55032:2015 - Class B, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010+A1:2015, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B / ICES-003, Issue 6
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Chiều rộng của kiện hàng
597 mm
Chiều sâu của kiện hàng
497 mm
Chiều cao của kiện hàng
490 mm
Trọng lượng thùng hàng
26,8 kg
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
2400 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
1200 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
4 pc(s)
Số lượng người dùng
10 người dùng
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser.
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
35 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
14 dB