Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
16 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
17 ppm
Thời gian khởi động
59 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
13,8 giây
In lề trên (tối thiểu)
5 mm
In lề dưới (tối thiểu)
5 mm
In lề trái (tối thiểu)
5 mm
In lề phải (tối thiểu)
5 mm
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
5 mm
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
12,2 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
17,9 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng)
1200 x 1200 ppi
Độ phân giải quét quang học (màu)
1200 x 1200 ppi
Độ phân giải quét quang học (ADF)
300 x 300 DPI
Độ phân giải quét tối đa
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
215,9 x 297 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
Fax, Phần mềm, TWAIN, WIA
Tốc độ quét (màu đen)
15 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, RAW, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Phiên bản TWAIN
Version 1.9 (Legacy OS); Version 2.1
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax
119 các địa điểm
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
150 - 1500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
30000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3, URF, PWG, PCLmS, PCLm, PDF
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
150 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
35 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
206 x 346 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter, Executive, Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
10, Monarch, C5, B5, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x8"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²