location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic XG2560 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 63,5 cm (25") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XG2560
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
XG2560
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0766907937312 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Viewsonic’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41694
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2022 10:14:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Viewsonic XG2560 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 63,5 cm (25") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 63,5 cm (25") LED TN
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 240 Hz 1 ms 400 cd/m² 1000:1
  • - NVIDIA G-SYNC
  • - 30 W
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic XG2560 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 63,5 cm (25") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This short summary of the Viewsonic XG2560 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 63,5 cm (25") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic XG2560, 63,5 cm (25"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 1 ms, Màu đen

Long summary description Viewsonic XG2560 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 63,5 cm (25") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Viewsonic XG2560 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 63,5 cm (25") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic XG2560. Kích thước màn hình: 63,5 cm (25"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 1 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
63,5 cm (25")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
TN
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
400 cd/m²
Thời gian đáp ứng
1 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 480, 720 x 576, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 720 (HD 720), 1920 x 1080 (HD 1080)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
120000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
240 Hz
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2832 x 0,2802 mm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
15 - 255 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
24 - 240 Hz
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
Yes
AMD FreeSync *
No
Chế độ chơi
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu chân ghế
Màu đen
Chứng nhận
cULus, FCC-B, ICES003, Mexico-CoC, Mexico Energy
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
10 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-45 - 45°
Khớp xoay
Yes
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
30 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
45 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
566 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
260 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
408,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
566 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
76,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
333,1 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
692 mm
Chiều sâu của kiện hàng
229 mm
Chiều cao của kiện hàng
412 mm
Trọng lượng thùng hàng
10 kg
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Năng lượng tiêu thụ (chế độ tiết kiệm)
22 W
Chế độ ECO
Yes
Quốc gia Distributor
United States 1 distributor(s)