Lexmark X500n La de A4 600 x 1200 DPI 31 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X500n
  • Mã sản phẩm : 25C0041
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 49829
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark X500n La de A4 600 x 1200 DPI 31 ppm :

    Lexmark X500n, La de, In màu, 600 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

  • Long summary description Lexmark X500n La de A4 600 x 1200 DPI 31 ppm :

    Lexmark X500n. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 8 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
Độ phân giải tối đa 600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 31 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 8 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 13 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 31 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 8 cpm
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 35000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính) 15 tờ
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5

Xử lý giấy
Kích cỡ phong bì 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, AppleTalk, HPPT, SNMPv1, SNMPv2c, WINS, IGMP, APIPA, DHCP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Tốc độ vi xử lý 366 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 34 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận FCC Class B, UL 60950-1, U.S. FDA, IEC 60320-1, CAN/CSA-C22.2 60950-00, ICES Class B, CE Class B, CB IEC 60320, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV R, ACA C-tick Class B, BSMI Class B, CCC Class B, EK, MIC
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 35 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 534 x 482 x 437 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Lề in dưới (A4) 5 mm
Lề in bên trái (A4) 5 mm
Lề in bên phải (A4) 5 mm
Lề in phía trên (A4) 5 mm
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2000/XP/2003/Vista Mac OS X
Đa chức năng Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 760 x 595 x 575 mm