HP Officejet 202C máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Officejet
  • Tên mẫu : 202C
  • Mã sản phẩm : N4L14C
  • GTIN (EAN/UPC) : 0889894402141
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 27282
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Mar 2024 09:07:54
  • Long product name HP Officejet 202C máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    HP OfficeJet 202C Mobile Printer

  • HP Officejet 202C máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    On-the-go printing with HP ePrint
    Print photos, documents, and more when you're on the go, using HP ePrint.
    Unleash your printing
    Print wirelessly from your mobile device without a Wi-Fi code or password.

  • Short summary description HP Officejet 202C máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    HP Officejet 202C, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 2, A4, 500 số trang/tháng, 9 ppm

  • Long summary description HP Officejet 202C máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    HP Officejet 202C. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 500 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 9 ppm. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 500 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 2
In
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 17 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 18 ppm
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 9 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 6 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 12 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 15 giây
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Kích cỡ phong bì DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
In trực tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Công nghệ in lưu động HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ xử lý được tích hợp

Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý 512 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 5,08 cm (2")
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3,9 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8 Pro, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 364 mm
Độ dày 186 mm
Chiều cao 69 mm
Trọng lượng 2,1 kg
Thông số đóng gói
Phần mềm tích gộp HP Dropbox, HP Google Drive, Microsoft DotNet
Chiều rộng của kiện hàng 495 mm
Chiều sâu của kiện hàng 119 mm
Chiều cao của kiện hàng 243 mm
Trọng lượng thùng hàng 3,6 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 741 kg
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 3 người dùng