location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson SureLab SL-D800 HPV IC máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1400 x 720 DPI 2100 x 1000 mm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SureLab SL-D800 HPV IC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CH75301CT
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946673486
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 28252
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson SureLab SL-D800 HPV IC máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1400 x 720 DPI 2100 x 1000 mm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun 1400 x 720 DPI Màu sắc
  • - 2100 x 1000 mm Tờ rời Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Epson SureLab SL-D800 HPV IC máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1400 x 720 DPI 2100 x 1000 mm:
This short summary of the Epson SureLab SL-D800 HPV IC máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1400 x 720 DPI 2100 x 1000 mm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson SureLab SL-D800 HPV IC, In phun, 1400 x 720 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy..., 200 ml, 2100 x 1000 mm, Giấy in ảnh bóng, Giấy semi-glossy, Giấy matt, không bóng

Long summary description Epson SureLab SL-D800 HPV IC máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1400 x 720 DPI 2100 x 1000 mm:
This is an auto-generated long summary of Epson SureLab SL-D800 HPV IC máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1400 x 720 DPI 2100 x 1000 mm based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson SureLab SL-D800 HPV IC. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 1400 x 720 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy.... Khổ in tối đa: 2100 x 1000 mm, Loại phương tiện khay giấy: Giấy in ảnh bóng, Giấy semi-glossy, Giấy matt, không bóng, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4. Đầu nối USB: USB Type-A. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng, Màn hình hiển thị: LED, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 43 dB. Tiêu thụ năng lượng: 120 W, Tiêu thụ điện (chế độ ngủ): 6 W, Điện áp AC đầu vào: 100-240 V

In
Công nghệ in *
In phun
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1400 x 720 DPI
Số lượng hộp mực in *
6
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
In không bo khung
Yes
Trị số trung bình (MCBF)
200000
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
200 ml
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
No
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
2100 x 1000 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy semi-glossy, Giấy matt, không bóng
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4
Tờ rời *
Yes
Chiều dài tối đa của cuộn
66 m
Chiều rộng con cuộn tối đa
20,3 cm
Đường kính tối đa của cuộn
17 cm
Trọng lượng cuộn (cuộn sau)
4 kg
Đường kính lõi cuộn (cuộn sau)
7,6 cm
Chiều rộng tối đa của phương tiện
210 mm
Độ rộng lõi được chấp nhận
102 mm (4 inch), 127 mm (5 inch), 152 mm (6 inch), 203 mm (8 inch), 89mm (3.5inch)
Kích cỡ giấy ảnh
8.9x5, 21x100 cm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
43 dB
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Điện
Tiêu thụ năng lượng
120 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
6 W
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 x64, Windows 7, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
460 mm
Độ dày
430 mm
Chiều cao
354 mm
Trọng lượng
23 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
600 mm
Chiều sâu của kiện hàng
675 mm
Chiều cao của kiện hàng
1000 mm
Trọng lượng thùng hàng
28,5 kg
Phần mềm tích gộp
Printer Driver
Các đặc điểm khác
Giọt mực
2,5
Phần cứng khác
Control LED for roll paper and ink
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
2 pc(s)