location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA TASKalfa 500ci La de A3 9600 x 600 DPI 50 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
TASKalfa
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
500ci
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1102H73NL0
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 123745
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA TASKalfa 500ci La de A3 9600 x 600 DPI 50 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 9600 x 600 DPI
  • - A3 50 ppm
  • - Photocopy màu Scan mono Gửi fax màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB Bộ xử lý được tích hợp PowerPC 750GL 750 MHz
  • - 106 kg
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA TASKalfa 500ci La de A3 9600 x 600 DPI 50 ppm:
This short summary of the KYOCERA TASKalfa 500ci La de A3 9600 x 600 DPI 50 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA TASKalfa 500ci, La de, In màu, 9600 x 600 DPI, Photocopy màu, Scan mono, A3

Long summary description KYOCERA TASKalfa 500ci La de A3 9600 x 600 DPI 50 ppm:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA TASKalfa 500ci La de A3 9600 x 600 DPI 50 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA TASKalfa 500ci. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 40 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
19 ppm
Thời gian khởi động
45 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
4,9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6,9 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
50 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
40 cpm
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Scan mono
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
TIF
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Bộ nhớ fax
12 MB
Tự động quay số gọi lại
Yes
Tốc độ fax (A4)
2 giây/trang
Tự động giảm
Yes
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
4100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60–220
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60–163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
160 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
PowerPC
Model vi xử lý
750GL
Tốc độ vi xử lý
750 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
72 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
56,9 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
1150 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
19 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
210 W
Chứng nhận
Chứng nhận
GS, TÜV, CE
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
106 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
10-Base-T/100Base-TX
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
605 x 680 x 745 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220 V – 240 V, 50/60 Hz
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows, Mac OS X 10.2+, UNIX, LINUX
Mô phỏng
PCL 6, Postscript 3 (KPDL3), XPS Direct print, PDF Direct print
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
KYOCERA TASKalfa 400ci La de A3 9600 x 600 DPI 40 ppm KYOCERA TASKalfa 400ci La de A3 9600 x 600 DPI 40 ppm
(show image)
1102JV3NL0 400ci 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA TASKalfa 300ci La de A3 9600 x 600 DPI 30 ppm KYOCERA TASKalfa 300ci La de A3 9600 x 600 DPI 30 ppm
(show image)
1102JX3NL0 300ci 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA TASKalfa 250ci La de A3 9600 x 600 DPI 25 ppm KYOCERA TASKalfa 250ci La de A3 9600 x 600 DPI 25 ppm
(show image)
1102JZ3NL0 250ci 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)